Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 11 Pro Max Lock | iPhone 12 Mini |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tặng cường lực Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Ngừng kinh doanh Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 1242 x 2688 Pixels | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5\" | 5.4 inchs | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | 3 camera 12 MP | 2 camera 12 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@24fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@240fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps |
4K 2160p@30fps |
|||
Đèn Flash | 4 đèn LED 2 tông màu | Đèn LED kép | |||
Tính năng |
Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
HDR |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
Xóa phông Quay phim 4K Nhãn dán (AR Stickers) Retina Flash Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR Quay chậm (Slow Motion) |
Quay chậm (Slow Motion) |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A13 Bionic 6 nhân | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB, 256GB, 512GB | 64 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 48GB, 220GB, 499GB | Khoảng 49 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi MIMO |
|||
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
A-GPS |
|||
Bluetooth |
LE, v5.0 |
v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG, NFC | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 3969 mAh | 2227 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây |
Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Apple Pay Kháng nước, kháng bụi Âm thanh Dolby Audio |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless, FLAC, AAC, MP3 | FLAC; MP3; AAC; Lossless | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm | Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 11/2019 | 10/2020 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |