MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPhone 11 Pro và iPhone 12 Mini

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 11 Pro iPhone 12 Mini
Giá
Khuyến mại

Tạm thời hết hàng...

Tặng sạc cáp cao cấp

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Ngừng kinh doanh

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình OLED OLED
Độ phân giải 1125 x 2436 Pixels Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Màn hình rộng 5.8 inchs 5.4 inchs
Độ sáng tối đa
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau Độ phân giải 3 camera 12 MP 2 camera 12 MP
Quay phim

FullHD 1080p@30fps

FullHD 1080p@60fps

4K 2160p@30fps

4K 2160p@24fps

HD 720p@30fps

FullHD 1080p@240fps

4K 2160p@60fps

FullHD 1080p@120fps


4K 2160p@30fps

4K 2160p@60fps

4K 2160p@24fps

FullHD 1080p@30fps

FullHD 1080p@60fps

HD 720p@30fps

FullHD 1080p@240fps

FullHD 1080p@120fps


Đèn Flash 4 đèn LED 2 tông màu Đèn LED kép
Tính năng

Ban đêm (Night Mode)

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Quay chậm (Slow Motion)

Xóa phông

Chạm lấy nét

Toàn cảnh (Panorama)

Chống rung quang học (OIS)

Tự động lấy nét (AF)

Nhận diện khuôn mặt

HDR

Góc rộng (Wide)

Góc siêu rộng (Ultrawide)


HDR

Ban đêm (Night Mode)

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Quay chậm (Slow Motion)

Xóa phông

Zoom quang học

Toàn cảnh (Panorama)

Tự động lấy nét (AF)

Nhận diện khuôn mặt

Zoom kỹ thuật số

Góc rộng (Wide)

Góc siêu rộng (Ultrawide)


Camera trước Độ phân giải 12 MP 12 MP
Tính năng

Xóa phông

Quay phim 4K

Nhãn dán (AR Stickers)

Retina Flash

Quay video HD

Nhận diện khuôn mặt

Quay video Full HD

Tự động lấy nét (AF)

HDR

Quay chậm (Slow Motion)


Quay chậm (Slow Motion)

Xóa phông

Quay phim 4K

Nhãn dán (AR Stickers)

Retina Flash

Quay video HD

Nhận diện khuôn mặt

Quay video Full HD

Tự động lấy nét (AF)

HDR


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iOS 14 iOS 14
Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic 6 nhân Apple A14 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Apple GPU 6 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 59 GB Khoảng 49 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 5G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

Wi-Fi hotspot


Wi-Fi MIMO

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)

Wi-Fi hotspot


GPS

A-GPS


A-GPS


Bluetooth

v5.0


v5.0


Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác NFC, OTG OTG
Pin & Sạc Dung lượng pin 3046 mAh 2227 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh

Tiết kiệm pin

Sạc không dây


Sạc pin nhanh

Sạc không dây MagSafe

Sạc không dây

Tiết kiệm pin


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt Face ID


Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

Apple Pay



Kháng nước



kháng bụi



Âm thanh Dolby Audio


Kháng nước, kháng bụi


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn) Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.264(MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless; FLAC; AAC; MP3 FLAC; MP3; AAC; Lossless
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm
Thời điểm ra mắt 11/2019 10/2020
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 11 Pro và iPhone 12 Mini

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.13371 sec| 727.43 kb