Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 12 cũ Lock | Xiaomi Redmi K50 Pro |
|
||
Giá | 10.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng sim ghép Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Hàng sắp về Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | Sunlight Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 1170 x 2532 Pixels | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.1\" | 6.67\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera sau | Độ phân giải | 2 camera 12 MP | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 4K 2160p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@120fps |
FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps 8K 4320p@30fps FullHD 1080p@240fps 4K 2160p@60fps |
|||
Đèn Flash | Đèn LED kép | Có | |||
Tính năng |
HDR Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Lấy nét theo pha (PDAF) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) HDR Góc rộng (Wide) Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 20 MP | ||
Tính năng |
Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Quay phim 4K Nhãn dán (AR Stickers) Retina Flash Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR |
Quay video Full HD HDR |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | Android 11 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân | Snapdragon 895 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 6 nhân | Adreno 660 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 8GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB, 512GB | 258GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 115 GB | Khoảng 240GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi MIMO Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi hotspot |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct |
|||
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS, iBeacon, GALILEO, QZSS |
QZSS, GALILEO, BDS A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth |
v5.0, A2DP |
A2DP, v5.2, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | Type-C | |||
Kết nối khác | OTG | NFC, OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 2815 mAh | 4520 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Sạc không dây MagSafe Sạc không dây Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần sáng màn hình Làm sạch loa Hỗ trợ chơi game (Game Turbo) Trợ lý ảo Google Assistant |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | AVI, MP4 | |||
Nghe nhạc | FLAC, MP3, AAC, Lossless | WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm | Dài 163.7 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 7.8 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 10/2020 | 11/2021 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |