Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 12 Mini | Samsung Galaxy Note 10+ Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Ngừng kinh doanh Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Mua dán cường lực chỉ 50.000 Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | Dynamic AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | 2K+ (1440 x 3040 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 5.4 inchs | 6.8\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Corning Gorilla Glass | |||
Camera sau | Độ phân giải | 2 camera 12 MP | Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps |
4K 2160p@60fps Siêu chậm 960 fps FullHD 1080p@240fps |
|||
Đèn Flash | Đèn LED kép | Có | |||
Tính năng |
HDR |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) A.I Camera Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) Làm đẹp Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 10 MP | ||
Tính năng |
Quay chậm (Slow Motion) |
Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) Flash màn hình Quay video HD Nhận diện khuôn mặt |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | Android 9 (Pie) | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân | Exynos 9825 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 6 nhân | Mali-G76 MP12 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 256 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 49 GB | Khoảng 223 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi |
Wi-Fi MIMO |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct |
|||
GPS |
A-GPS |
BDS GLONASS A-GPS | |||
Bluetooth |
v5.0 |
A2DP LE v5.0 apt-X | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | 2 đầu Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | Type-C | |||
Kết nối khác | OTG | NFC, OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 2227 mAh | 4300 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Sạc pin nhanh Siêu tiết kiệm pin Sạc không dây Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
Âm thanh AKG Âm thanh Dolby Audio Kháng nước, kháng bụi Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Màn hình luôn hiển thị AOD Trợ lý ảo Samsung Bixby Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Samsung Pay Nhân bản ứng dụng Tản nhiệt nước carbon Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, H.265 | |||
Nghe nhạc | FLAC; MP3; AAC; Lossless | Midi, FLAC, AMR, eAAC+, AAC++, WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 131.5 mm - Ngang 64.2 mm - Dày 7.4 mm | Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 7.9 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 10/2020 | 08/2019 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |