MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPhone 13 Lock và iPhone 12 cũ Lock

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 13 Lock iPhone 12 cũ Lock
Giá 12.990.000₫
Khuyến mại

Hàng sắp về

Tặng cường lực

Tặng sạc cáp cao cấp

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Tặng sim ghép

Tặng sạc cáp cao cấp

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình OLED OLED
Độ phân giải 1170 x 2532 Pixels 1170 x 2532 Pixels
Màn hình rộng 6.1\" - Tần số quét 60 Hz 6.1\"
Độ sáng tối đa 1200 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Ceramic Shield Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau Độ phân giải 2 camera 12 MP 2 camera 12 MP
Quay phim

4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@120fps



FullHD 1080p@240fps



FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



HD 720p@30fps


4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



4K 2160p@24fps



FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



HD 720p@30fps



FullHD 1080p@240fps



FullHD 1080p@120fps


Đèn Flash Đèn LED kép Đèn LED kép
Tính năng

Ban đêm (Night Mode)



Chạm lấy nét



Chống rung quang học (OIS)



Dolby Vision HDR



Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng (Ultrawide)



HDR



Nhận diện khuôn mặt



Quay chậm (Slow Motion)



Toàn cảnh (Panorama)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Tự động lấy nét (AF)



Xóa phông



Zoom kỹ thuật số



Zoom quang học


HDR



Ban đêm (Night Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Zoom quang học



Toàn cảnh (Panorama)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt



Zoom kỹ thuật số



Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng (Ultrawide)


Camera trước Độ phân giải 12 MP 12 MP
Tính năng

HDR



Nhận diện khuôn mặt



Quay video 4K



Quay video Full HD



Quay video HD



Tự động lấy nét (AF)



Xóa phông


Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Quay phim 4K



Nhãn dán (AR Stickers)



Retina Flash



Quay video HD



Nhận diện khuôn mặt



Quay video Full HD



Tự động lấy nét (AF)



HDR


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iOS 15 iOS 14
Chip xử lý (CPU) Apple A15 Bionic 6 nhân Apple A14 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 3.22 GHz 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Apple GPU 6 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 4 GB
Bộ nhớ trong Tùy phiên bản 128GB, 256GB, 512GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Tùy phiên bản Khoảng 115 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi hotspot



Wi-Fi MIMO


Wi-Fi MIMO



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi hotspot


GPS

A-GPS


BDS, A-GPS, GLONASS, iBeacon, GALILEO, QZSS


Bluetooth

v5.0


v5.0, A2DP


Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác OTG OTG
Pin & Sạc Dung lượng pin 3240 mAh 2815 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20 W
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh

Tiết kiệm pin

Sạc không dây


Sạc pin nhanh



Sạc không dây MagSafe



Sạc không dây



Tiết kiệm pin


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt Face ID


Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

Kháng nước, kháng bụi


Kháng nước, kháng bụi


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn) Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.264(MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless; FLAC; AAC; MP3 FLAC, MP3, AAC, Lossless
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
Thời điểm ra mắt 09/2021 10/2020
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 13 Lock và iPhone 12 cũ Lock

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.04871 sec| 727.063 kb