Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 13 mini | iPhone 12 Pro |
|
||
Giá | 10.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Ngừng kinh doanh |
Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 1284 x 2778 Pixels | 1284 x 2778 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.1 inchs | 6.1 inchs | |||
Độ sáng tối đa | 1200 nits | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | 3 camera 12 MP | 3 camera 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@30fps |
HD 720p@30fps |
|||
Đèn Flash | Đèn LED kép | Đèn LED kép | |||
Tính năng |
Ban đêm (Night Mode) |
Ban đêm (Night Mode) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
Xóa phông |
Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 6 nhân | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 128 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 113 GB | Khoảng 113 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
|||
GPS |
A-GPS |
A-GPS |
|||
Bluetooth |
v5.0 |
v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 2815 mAh | 2815 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20w | ||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 10/2020 | 10/2020 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |