Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 13 | Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G Chính hãng |
|
||
Giá | 13.190.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giá KM hết ngày 31/3/2024 Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Hàng mới về Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | Dynamic AMOLED 2X | ||
Độ phân giải | 1170 x 2532 Pixels | 2K+ (1440 x 3088 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.1\" - Tần số quét 60 Hz | 6.9\" | |||
Độ sáng tối đa | 1200 nits | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | |||
Camera sau | Độ phân giải | 2 camera 12 MP | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF | ||
Quay phim |
4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps |
8K 4320p@24fps |
|||
Đèn Flash | Đèn LED kép | Có | |||
Tính năng |
Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Dolby Vision HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Zoom kỹ thuật số Zoom quang học |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 10 MP | ||
Tính năng |
HDR Nhận diện khuôn mặt Quay video 4K Quay video Full HD Quay video HD Tự động lấy nét (AF) Xóa phông |
A.I Camera Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Flash màn hình Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 15 | Android 10 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A15 Bionic 6 nhân | Exynos 990 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 3.22 GHz | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân | Mali-G77 MP11 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | Tùy phiên bản | 256 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Tùy phiên bản | Khoảng 223 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi MIMO |
Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
|||
GPS |
A-GPS |
BDS, GLONASS, A-GPS |
|||
Bluetooth |
v5.0 |
A2DP, v5.0, LE |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | 2 đầu Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | Type-C | |||
Kết nối khác | OTG | NFC, OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 3240 mAh | 4500 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | ||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Sạc pin nhanh Sạc không dây Tiết kiệm pin Siêu tiết kiệm pin Sạc ngược không dây |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
Âm thanh AKG Âm thanh Dolby Audio Kháng nước, kháng bụi Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Màn hình luôn hiển thị AOD Trợ lý ảo Samsung Bixby Samsung Pay Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, H.265 | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | Midi, FLAC, AMR, eAAC+, AAC++, WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm | Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2021 | 08/2020 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |