MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPhone 14 và iPhone 14 Plus

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 14 iPhone 14 Plus
Giá 15.990.000₫ 17.990.000₫
Khuyến mại

Giá KM hết ngày 31/3/2024

Tặng sạc cáp cao cấp

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Giá KM hết ngày 31/3/2024

Tặng sạc cáp cao cấp

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình OLED OLED
Độ phân giải Super Retina XDR (1170 x 2532 Pixels) Super Retina XDR (1284 x 2778 Pixels)
Màn hình rộng 6.1\" - Tần số quét 60 Hz 6.7\" - Tần số quét 60 Hz
Độ sáng tối đa 1200 nits 1200 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Ceramic Shield Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau Độ phân giải 2 camera 12 MP 2 camera 12 MP
Quay phim

FullHD 1080p@60fps



FullHD 1080p@30fps



4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



HD 720p@30fps


HD 720p@30fps



FullHD 1080p@60fps



4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@30fps


Đèn Flash
Tính năng

Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)



Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Chế độ hành động (Action Mode)



Ban đêm (Night Mode)



Quay chậm (Slow Motion)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Xóa phông



Zoom quang học



Góc rộng (Wide)



Zoom kỹ thuật số



Góc siêu rộng (Ultrawide)



Live Photo



Bộ lọc màu



Cinematic



Smart HDR 4



Deep Fusion


Chế độ hành động (Action Mode)



Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Ban đêm (Night Mode)



Zoom quang học



Quay chậm (Slow Motion)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Xóa phông



Góc rộng (Wide)



Zoom kỹ thuật số



Góc siêu rộng (Ultrawide)



Live Photo



Cinematic



Bộ lọc màu



Smart HDR 4



Deep Fusion


Camera trước Độ phân giải 12 MP 12 MP
Tính năng

Quay video 4K



Cinematic



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Tự động lấy nét (AF)



Quay video Full HD



Retina Flash



Xóa phông



Quay chậm (Slow Motion)



Live Photo



Smart HDR 4



Bộ lọc màu



Chụp đêm


Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Cinematic



Tự động lấy nét (AF)



Quay video Full HD



Retina Flash



Quay video 4K



Xóa phông



Quay chậm (Slow Motion)



Live Photo



Smart HDR 4



Chụp đêm



Bộ lọc màu


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iOS 16 iOS 16
Chip xử lý (CPU) Apple A15 Bionic 6 nhân Apple A15 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 3.22 GHz 3.22 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 5 nhân Apple GPU 5 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6 GB 6 GB
Bộ nhớ trong 128/256/512 GB 128 GB, 256GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Tùy bộ nhớ Tùy bộ nhớ
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM Esim hoặc vật lý Hỗ trợ 2 sim
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi MIMO


Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi MIMO


GPS

GLONASS



GPS



GALILEO



QZSS



BEIDOU


GPS



GLONASS



GALILEO



QZSS



BEIDOU


Bluetooth

v5.3


v5.3


Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác OTG NFC
Pin & Sạc Dung lượng pin 3279 mAh 4325 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20 W 20 W
Công nghệ pin

Sạc không dây



Tiết kiệm pin



Sạc không dây MagSafe


Sạc không dây



Tiết kiệm pin



Sạc không dây MagSafe


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt Face ID


 



Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

Kháng nước, kháng bụi


Kháng nước, kháng bụi


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn) Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.264(MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless; FLAC; AAC; MP3 Lossless; FLAC; AAC; MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 172 g Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 203 g
Thời điểm ra mắt 09/2022 09/2022
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 14 và iPhone 14 Plus

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.03634 sec| 750.922 kb