Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 7 Plus | OPPO A73 Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Ngừng kinh doanh Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Ngừng kinh doanh |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD | AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD (1080 x 1920 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 5.5 inchs | 6.44\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera sau | Độ phân giải | 2 camera 12 MP | Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps |
FullHD 1080p@30fps |
|||
Đèn Flash | 4 đèn LED 2 tông màu | Có | |||
Tính năng |
Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR |
Lấy nét theo pha (PDAF) Toàn cảnh (Panorama) HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Xóa phông |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 7 MP | 16 MP | ||
Tính năng |
Retina Flash Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF); HDR |
Quay video Full HD |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | Android 10 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A10 Fusion 4 nhân | Snapdragon 662 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2.3 GHz | 4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân | Adreno 610 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 128GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 28 GB | Khoảng 110GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 1 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS | A-GPS, GLONASS | GLONASS, GALILEO, A-GPS BDS | |||
Bluetooth | LE; v4.2 | LE, v5.1, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG, NFC | NFC, OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | Li-Ion | 4015 mAh | ||
Loại pin | 2900 mAh | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khóa bằng vân tay |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
||
Kháng nước, bụi |
3D Touch |
Có |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có | |||
Xem phim | H.265; DivX; Xvid; WMV9; H.264(MPEG4-AVC); WMV; AVI; MP4; 3GP | Có | |||
Nghe nhạc | MP3; Midi; Lossless; WAV; WMA; AAC; eAAC+ | Có | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng hợp kim nhôm, magie | Đang cập nhật | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm | Dài 159.8 mm - Ngang 72.9 mm - Dày 7.5 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 11/2016 | 10/2020 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |