Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 7 | Samsung Galaxy M21 Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Bảo hành 6 tháng Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Mua dán cường lực chỉ 50.000 Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | HD (750 x 1334 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 4.7 inchs | 6.4\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera sau | Độ phân giải | 12 MP | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps |
FullHD 1080p@30fps |
|||
Đèn Flash | 4 đèn LED 2 tông màu | Có | |||
Tính năng |
Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR |
Ban đêm (Night Mode) Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 7 MP | 20 MP | ||
Tính năng |
Retina Flash Toàn cảnh Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR |
Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | Android 10 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A10 Fusion 4 nhân | Exynos 9611 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2.3 GHz | 4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân | Mali-G72 MP3 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 4GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 28 GB | Khoảng 53GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 1 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct |
|||
GPS |
GLONASS, A-GPS |
BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth |
v4.2; EDR; LE |
v5.0, apt-X, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | Type-C | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | OTG, NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 1960 mAh | 6000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khóa bằng vân tay |
Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt |
||
Kháng nước, bụi |
3D Touch |
Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.265; DivX; Xvid; H.264(MPEG4-AVC); AVI; MP4 | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265 | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; MP3; WAV; AAC | Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng hợp kim nhôm, magie | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm | Dài 159.0 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 11/2016 | 2020 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |