Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 7 | Xiaomi POCO C40 |
|
||
Giá | 3.290.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Bảo hành 6 tháng Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
SẮP VỀ Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD (750 x 1334 Pixels) | HD+ (720 x 1650 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 4.7 inchs | 6.7\" - Tần số quét 60 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 400 nits | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | Đang cập nhật | |||
Camera sau | Độ phân giải | 12 MP | Chính 13 MP & Phụ 2 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps |
FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps |
|||
Đèn Flash | 4 đèn LED 2 tông màu | Có | |||
Tính năng |
Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR |
Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 7 MP | 5 MP | ||
Tính năng |
Retina Flash Toàn cảnh Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR |
Bộ lọc màu HDR Làm đẹp Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | Android 11 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A10 Fusion 4 nhân | JLQ JR510 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2.3 GHz | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.5 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân | Mali-G57 MC1 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 28 GB | 44 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 1 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
GLONASS, A-GPS |
BDS GLONASS GPS |
|||
Bluetooth |
v4.2; EDR; LE |
v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 1960 mAh | 6000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 18 W | ||||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khóa bằng vân tay |
Mở khóa bằng vân tay |
||
Kháng nước, bụi |
3D Touch |
Không có |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Ghi âm cuộc gọi , Ghi âm mặc định | |||
Xem phim | H.265; DivX; Xvid; H.264(MPEG4-AVC); AVI; MP4 | AVI , MP4 | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; MP3; WAV; AAC | Có | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng hợp kim nhôm, magie | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm | Dài 169.59 mm - Ngang 76.56 mm - Dày 9.18 mm - Nặng 204 g | |||
Thời điểm ra mắt | 11/2016 | 06/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |