MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPhone 8 Lock và Xiaomi Redmi Note 9s Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 8 Lock Xiaomi Redmi Note 9s Chính hãng
Giá
Khuyến mại

Tặng sạc cáp cao cấp

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Màn hình Công nghệ màn hình LED-backlit IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải HD (750 x 1334 Pixels) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 4.7 inchs 6.67\"
Độ sáng tối đa
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera sau Độ phân giải 12 MP Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
Quay phim

4K 2160p@60fps


HD 720p@240fps



HD 720p@120fps



FullHD 1080p@120fps



HD 720p@30fps



FullHD 1080p@60fps



FullHD 1080p@30fps



4K 2160p@30fps



HD 720p@960fps


Đèn Flash 4 đèn LED 2 tông màu
Tính năng

Nhận diện khuôn mặt



Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Lấy nét dự đoán



Tự động lấy nét (AF)



HDR


Quay Siêu chậm



A.I Camera



Siêu độ phân giải



Ban đêm



Trôi nhanh thời gian



Quay chậm



Xóa phông



Chạm lấy nét



Toàn cảnh



Làm đẹp



Tự động lấy nét



Nhận diện khuôn mặt



HDR



Chuyên nghiệp



Google Lens



Góc rộng



Siêu cận



Góc siêu rộng


Camera trước Độ phân giải 7 MP 16 MP
Tính năng

Nhận diện khuôn mặt



Quay video Full HD



Góc rộng (Wide)



HDR


HDR



Quay chậm (Slow Motion)



A.I Camera



Xóa phông



Flash màn hình



Toàn cảnh (Panorama)



Quay video HD



Chụp bằng cử chỉ



Nhận diện khuôn mặt



Làm đẹp



Quay video Full HD



Tự động lấy nét (AF)



Góc rộng (Wide)


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iOS 14 Android 10
Chip xử lý (CPU) Apple A11 Bionic 6 nhân Snapdragon 720G 8 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.1 GHz & 4 nhân 2.1 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 3 nhân Adreno 618
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 2 GB 4GB, 6GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64GB, 128GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 55 GB Khoảng 55GB, 110GB
Thẻ nhớ ngoài Không MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối Mạng di động 1 Nano SIM Hỗ trợ 4G
SIM Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac 2 Nano SIM
Wifi

GLONASS



A-GPS


Wi-Fi hotspot



Wi-Fi Direct



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


GPS GLONASS, A-GPS A-GPS, BDS, GLONASS
Bluetooth A2DP LE v5.0 LE, v5.0, A2DP
Cổng kết nối/sạc Lightning Type-C
Jack tai nghe Lightning 3.5 mm
Kết nối khác OTG OTG, Hồng ngoại
Pin & Sạc Dung lượng pin 1821 mAh 5020 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Po
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin

Sạc không dây



Tiết kiệm pin


Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay


Mở khoá vân tay cạnh viền



Mở khoá khuôn mặt


Kháng nước, bụi

Kháng nước, kháng bụi


Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)



Khoá ứng dụng



Nhân bản ứng dụng



Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay



Chặn tin nhắn



Chặn cuộc gọi



Chạm 2 lần sáng màn hình



Làm sạch loa



Hỗ trợ chơi game (Game Turbo)



Trợ lý ảo Google Assistant


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim AVI, MP4
Nghe nhạc WAV, MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm Dài 165.75 mm - Ngang 76.68 mm - Dày 8.8 mm
Thời điểm ra mắt 2017 03/2020
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 8 Lock và Xiaomi Redmi Note 9s Chính hãng

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.02195 sec| 723.43 kb