MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPhone SE 2020 và iPhone 11

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone SE 2020 iPhone 11
Giá 3.990.000₫ 8.690.000₫
Khuyến mại

Tặng sạc cáp cao cấp

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Tặng sạc cáp cao cấp

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Dán cường lực Kingkong xịn chỉ 160k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải HD (750 x 1334 Pixels) 828 x 1792 Pixels
Màn hình rộng 4.7\" - Tần số quét 60 Hz 6.1\"
Độ sáng tối đa 625 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực)
Camera sau Độ phân giải 12 MP 2 camera 12 MP
Quay phim

HD 720p@30fps



FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@240fps



FullHD 1080p@120fps


4K 2160p@60fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@24fps



FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



HD 720p@30fps



FullHD 1080p@240fps



FullHD 1080p@120fps


Đèn Flash 4 đèn LED 2 tông màu 3 đèn LED 2 tông màu
Tính năng

Tự động lấy nét (AF)



Chạm lấy nét



Nhận diện khuôn mặt



HDR



Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Xóa phông



Lấy nét theo pha (PDAF)



Zoom kỹ thuật số


Ban đêm (Night Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông Zoom quang học



Chạm lấy nét



Toàn cảnh (Panorama)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt HDR



Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng (Ultrawide)


Camera trước Độ phân giải 7 MP 12 MP
Tính năng

Nhận diện khuôn mặt



Tự động lấy nét (AF)



HDR



Quay video HD



Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)



Xóa phông


Xóa phông



Quay phim 4K



Nhãn dán (AR Stickers)



Retina Flash



Quay video HD



Nhận diện khuôn mặt



Quay video Full HD



Tự động lấy nét (AF)



HDR



Quay chậm (Slow Motion)


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iOS 15 iOS 14
Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic 6 nhân Apple A13 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3 GB 4GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64GB, 128GB, 256GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 49 GB Khoảng 59GB, 119GB, 238GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

Wi-Fi hotspot



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax


Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi hotspot


GPS

GPS



GLONASS


A-GPS, GLONASS, BDS


Bluetooth

A2DP



LE



v5.0


LE, A2DP


Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác OTG OTG, NFC
Pin & Sạc Dung lượng pin 1821 mAh Li-Ion
Loại pin Li-Ion 3110 mAh
Hỗ trợ sạc tối đa 18 W
Công nghệ pin

Sạc không dây



Tiết kiệm pin



Sạc pin nhanh


Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin



Sạc không dây


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay


Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

IP67


Âm thanh Dolby Audio, Kháng nước, kháng bụi Apple Pay


Ghi âm Ghi âm mặc định Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, FLAC, AAC, MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm - Nặng 148 g Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
Thời điểm ra mắt 10/2020 11/2019
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone SE 2020 và iPhone 11

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.02287 sec| 727.18 kb