Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone SE 2020 | iPhone SE (2022) |
|
||
Giá | 3.990.000₫ | 9.590.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD (750 x 1334 Pixels) | HD (750 x 1334 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 4.7\" - Tần số quét 60 Hz | 4.7\" - Tần số quét 60 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 625 nits | 625 nits | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | Hãng không công bố | |||
Camera sau | Độ phân giải | 12 MP | 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@120fps |
4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps |
|||
Đèn Flash | 4 đèn LED 2 tông màu | Có | |||
Tính năng |
Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt HDR Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Xóa phông Lấy nét theo pha (PDAF) Zoom kỹ thuật số |
Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Cinematic Góc rộng (Wide) Gắn thẻ địa lý (Geotagging) Hiệu ứng Bokeh Live Photo Quay chậm (Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Zoom kỹ thuật số |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 7 MP | 7 MP | ||
Tính năng |
Nhận diện khuôn mặt Tự động lấy nét (AF) HDR Quay video HD Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Xóa phông |
Chụp đêm Hiệu ứng Bokeh Live Photo Quay video Full HD Retina Flash Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 15 | iOS 15 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A13 Bionic 6 nhân | Apple A15 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | Đang cập nhật | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB, 128 GB, 256GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 49 GB | Đang cập nhật | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO |
|||
GPS |
GPS GLONASS |
BEIDOU, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
|||
Bluetooth |
A2DP LE v5.0 |
v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Không | |||
Kết nối khác | OTG | Có | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 1821 mAh | 2018 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 18 W | 20 W | |||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Sạc không dây Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khóa bằng vân tay |
Mở khóa bằng vân tay |
||
Kháng nước, bụi |
IP67 |
IP67 |
|||
Ghi âm | Ghi âm mặc định | Có | |||
Xem phim | Có | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | AAC, FLAC, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Kính và khung kim loại | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm - Nặng 148 g | Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm - Nặng 144 g | |||
Thời điểm ra mắt | 10/2020 | 09/03/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |