MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPhone 11 Pro Max và iPhone SE (2022)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 11 Pro Max iPhone SE (2022)
Giá 9.990.000₫ 9.590.000₫
Khuyến mại

Tặng sạc cáp cao cấp

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Tặng sạc cáp cao cấp

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình OLED IPS LCD
Độ phân giải 1242 x 2688 Pixels HD (750 x 1334 Pixels)
Màn hình rộng 6.5\" 4.7\" - Tần số quét 60 Hz
Độ sáng tối đa 625 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) Hãng không công bố
Camera sau Độ phân giải 3 camera 12 MP 12 MP
Quay phim

FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@24fps



HD 720p@30fps



FullHD 1080p@240fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@120fps


4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@24fps



FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



HD 720p@30fps


Đèn Flash 4 đèn LED 2 tông màu
Tính năng

Ban đêm (Night Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt HDR



Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng (Ultrawide)


Ban đêm (Night Mode)



Bộ lọc màu



Cinematic



Góc rộng (Wide)



Gắn thẻ địa lý (Geotagging)



Hiệu ứng Bokeh



Live Photo



Quay chậm (Slow Motion)



Toàn cảnh (Panorama)



Zoom kỹ thuật số


Camera trước Độ phân giải 12 MP 7 MP
Tính năng

Xóa phông



Quay phim 4K



Nhãn dán (AR Stickers)



Retina Flash



Quay video HD



Nhận diện khuôn mặt



Quay video Full HD



Tự động lấy nét (AF)



HDR Quay chậm (Slow Motion)


Chụp đêm



Hiệu ứng Bokeh



Live Photo



Quay video Full HD



Retina Flash



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Xóa phông


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iOS 14 iOS 15
Chip xử lý (CPU) Apple A13 Bionic 6 nhân Apple A15 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz Đang cập nhật
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Apple GPU 4 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4GB 4 GB
Bộ nhớ trong 64GB, 256GB, 512GB 64 GB, 128 GB, 256GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 48GB, 220GB, 499GB Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 5G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi hotspot


Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO


GPS

A-GPS, GLONASS, BDS


BEIDOU, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS


Bluetooth

LE, v5.0


v5.0


Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Không
Kết nối khác OTG, NFC
Pin & Sạc Dung lượng pin 3969 mAh 2018 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20 W
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin



Sạc không dây


Sạc không dây



Sạc pin nhanh


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt Face ID


Mở khóa bằng vân tay


Kháng nước, bụi

Apple Pay Kháng nước, kháng bụi Âm thanh Dolby Audio


IP67


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.264(MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless, FLAC, AAC, MP3 AAC, FLAC, MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực Kính và khung kim loại
Kích thước, khối lượng Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm - Nặng 144 g
Thời điểm ra mắt 11/2019 09/03/2022
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 11 Pro Max và iPhone SE (2022)

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.05777 sec| 727.32 kb