Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone X | iPhone 8 Plus |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Tạm ngừng kinh doanh Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | LED-backlit IPS LCD | ||
Độ phân giải | 1125 x 2436 Pixels | Full HD (1080 x 1920 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 5.8 inchs | 5.5 inchs | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera sau | Độ phân giải | 2 camera 12 MP | 2 camera 12 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@60fps |
4K 2160p@60fps |
|||
Đèn Flash | 4 đèn LED 2 tông màu | 4 đèn LED 2 tông màu | |||
Tính năng |
Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Lấy nét dự đoán |
Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Lấy nét dự đoán |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 7 MP | 7 MP | ||
Tính năng |
Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Góc rộng (Wide) HDR |
Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD HDR |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 12 | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A11 Bionic 6 nhân | Apple A11 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2.39 GHz | 2.39 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 3 nhân | Apple GPU 3 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 55 GB | Khoảng 55 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 1 Nano SIM | 1 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS | GLONASS, A-GPS |
GLONASS, A-GPS |
|||
Bluetooth | LE, A2DP, EDR, v5.0 |
EDR; v5.0; A2DP; LE |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | OTG, NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 2716 mAh | Li-Ion | ||
Loại pin | Li-Ion | 2691 mAh | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khóa bằng vân tay |
||
Kháng nước, bụi |
3D Touch |
3D Touch |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.263; WMV; 3GP; MP4; H.265; H.264(MPEG4-AVC); AVI | H.265; H.263; 3GP; MP4; H.264(MPEG4-AVC); WMV; AVI | |||
Nghe nhạc | WMA; Midi; Lossless; WMA9; eAAC+; AAC++; AAC+; AAC; WAV; MP3 | WAV; Midi; Lossless; WMA9; eAAC+; AAC++; AAC+; AAC; WMA; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm | Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2017 | 09/2017 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |