Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone Xs Max | Samsung Galaxy S10+ Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Ngừng kinh doanh Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Dán cường lực Kingkong xịn chỉ 160k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Mua dán cường lực chỉ 50.000 Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | Dynamic AMOLED | ||
Độ phân giải | 1125 x 2436 Pixels | 2K+ (1440 x 3040 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5\" | 6.4\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 | |||
Camera sau | Độ phân giải | 2 camera 12 MP | Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@24fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@120fps 4K 2160p@60fps |
4K 2160p@60fps FullHD 1080p@240fps Siêu chậm 960 fps |
|||
Đèn Flash | 4 đèn LED 2 tông màu | Có | |||
Tính năng |
Điều chỉnh khẩu độ A.I Camera Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Điều chỉnh khẩu độ Lấy nét theo pha (PDAF) A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 7 MP | Chính 10 MP & Phụ 8 MP | ||
Tính năng |
Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Góc rộng (Wide) HDR |
Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR Xóa phôngQuay phim 4KNhãn dán (AR Stickers)Flash màn hìnhChụp bằng cử chỉNhận diện khuôn mặt |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | Android 9 (Pie) | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A12 Bionic 6 nhân | Exynos 9820 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz | 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.9 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân | Mali-G76 MP12 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB | 8GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB, 256GB, 512GB | 128GB, 256GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 57GB, 230GB, 499GB | Khoảng 108 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi Direct Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
|||
GPS |
A-GPS, GLONASS |
BDS A-GPS GLONASS | |||
Bluetooth |
v5.0, LE |
apt-X LE A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG, NFC | OTG, NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 3174 mAh | 4100 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây Sạc ngược không dây Siêu tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt |
||
Kháng nước, bụi |
Apple Pay Kháng nước kháng bụi 3D Touch |
Kháng nước, kháng bụi Chạm 2 lần sáng màn hình Chặn cuộc gọi Ghi âm cuộc gọi Chặn tin nhắn Màn hình luôn hiển thị AOD Trợ lý ảo Samsung Bixby Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Samsung Pay Nhân bản ứng dụng Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) Âm thanh Dolby Audio |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.265, H.263, MP4, 3GP, H.264(MPEG4-AVC), AVI, WMV | H.264(MPEG4-AVC) WMV AVI MP4 WMV9 H.265 DivX Xvid 3GP | |||
Nghe nhạc | WMA, Midi, Lossless, WMA9, eAAC+, AAC++, AAC+, AAC, WAV, MP3 | AAC++ eAAC+ OGG WMA WAV MP3 Lossless Midi AC3 FLAC | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm | Dài 157.6 mm - Ngang 74.1 mm - Dày 7.8 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 11/2018 | 02/2019 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |