Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OPPO A73 Chính hãng | Xiaomi Redmi Note 11 |
|
||
Giá | 3.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Ngừng kinh doanh |
Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | AMOLED 6.43\" Full HD+ | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.44\" | 6.43\" - Tần số quét 90 Hz | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps |
FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Lấy nét theo pha (PDAF) Toàn cảnh (Panorama) HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) Xóa phông |
AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 16 MP | 13 MP | ||
Tính năng |
Quay video Full HD |
Bộ lọc màu Flash màn hình HDR Làm đẹp Quay video Full HD Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 11 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 662 8 nhân | Snapdragon 680 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2.4 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Adreno 619 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB | 4GB, 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 64GB, 128GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 110GB | Tuỳ bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct |
|||
GPS | GLONASS, GALILEO, A-GPS BDS |
A-GPS, BDS, GLONASS |
|||
Bluetooth | LE, v5.1, A2DP |
LE, v5.0, A2DP |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | OTG, Hồng ngoại | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4015 mAh | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
||
Kháng nước, bụi |
Có |
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần sáng màn hình Làm sạch loa Hỗ trợ chơi game (Game Turbo) Trợ lý ảo Google Assistant |
|||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | Có | AVI, MP4 | |||
Nghe nhạc | Có | WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung nhựa & Mặt lưng nhựa giả kính | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 159.8 mm - Ngang 72.9 mm - Dày 7.5 mm | Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 10/2020 | 01/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |