Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A71 Chính hãng | iPhone 8 Plus |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Mua dán cường lực chỉ 50.000 Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | LED-backlit IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD (1080 x 1920 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.7\" | 5.5 inchs | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP | 2 camera 12 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps HD 720p@240fps FullHD 1080p@120fps |
4K 2160p@60fps |
|||
Đèn Flash | Có | 4 đèn LED 2 tông màu | |||
Tính năng |
A.I Camera Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chụp bằng cử chỉ Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) HDR Chuyên nghiệp (Pro) Làm đẹp Zoom kỹ thuật số Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Lấy nét dự đoán |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 32 MP | 7 MP | ||
Tính năng |
Nhãn dán (AR Stickers) Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Đèn Flash trợ sáng HDR |
Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD HDR |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 10 | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 730 8 nhân | Apple A11 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | 2.39 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Apple GPU 3 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB, 8GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB | 64 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 107 GB | Khoảng 55 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 1 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS | A-GPS GLONASS BDS |
GLONASS, A-GPS |
|||
Bluetooth | A2DP, v5.0 |
EDR; v5.0; A2DP; LE |
|||
Cổng kết nối/sạc | 2 đầu Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG, NFC | OTG, NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | Li-Ion | ||
Loại pin | Li-Ion | 2691 mAh | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Mở khóa bằng vân tay |
||
Kháng nước, bụi |
Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
3D Touch |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | WMV 3GP MP4 AVI | H.265; H.263; 3GP; MP4; H.264(MPEG4-AVC); WMV; AVI | |||
Nghe nhạc | AAC Midi FLAC AMR OGG WMA WAV MP3 | WAV; Midi; Lossless; WMA9; eAAC+; AAC++; AAC+; AAC; WMA; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 163.6 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.7 mm | Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 01/2020 | 09/2017 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |