Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A71 Chính hãng | Samsung Galaxy M51 Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Mua dán cường lực chỉ 50.000 Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Mua dán cường lực chỉ 50.000 Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED | Super AMOLED Plus | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.7\" | 6.7\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực | Mặt kính cong 2.5D | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP | Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps HD 720p@240fps FullHD 1080p@120fps |
FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps HD 720p@240fps FullHD 1080p@120fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
A.I Camera Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chụp bằng cử chỉ Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) HDR Chuyên nghiệp (Pro) Làm đẹp Zoom kỹ thuật số Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
A.I Camera Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chụp bằng cử chỉ Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) HDR Chuyên nghiệp (Pro) Làm đẹp Zoom kỹ thuật số Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 32 MP | 32 MP | ||
Tính năng |
Nhãn dán (AR Stickers) Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Đèn Flash trợ sáng HDR |
Nhãn dán (AR Stickers) Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Đèn Flash trợ sáng HDR |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 730 8 nhân | Snapdragon 730 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB, 8GB | 8GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB | 128GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 107 GB | Khoảng 107 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS | A-GPS GLONASS BDS | A-GPS GLONASS BDS | |||
Bluetooth | A2DP, v5.0 | A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | 2 đầu Type-C | 2 đầu Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG, NFC | OTG, NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 7000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
||
Kháng nước, bụi |
Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | WMV 3GP MP4 AVI | WMV 3GP MP4 AVI | |||
Nghe nhạc | AAC Midi FLAC AMR OGG WMA WAV MP3 | AAC Midi FLAC AMR OGG WMA WAV MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 163.6 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.7 mm | Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 01/2020 | 01/2020 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |