MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa Samsung Galaxy M51 Chính hãng và iPhone X

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy M51 Chính hãng iPhone X
Giá
Khuyến mại

Mua dán cường lực chỉ 50.000

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Tạm ngừng kinh doanh

Tặng sạc cáp cao cấp

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED Plus OLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 1125 x 2436 Pixels
Màn hình rộng 6.7\" 5.8 inchs
Độ sáng tối đa
Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong 2.5D Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực)
Camera sau Độ phân giải Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP 2 camera 12 MP
Quay phim

FullHD 1080p@30fps



4K 2160p@30fps



HD 720p@240fps



FullHD 1080p@120fps


4K 2160p@60fps


Đèn Flash 4 đèn LED 2 tông màu
Tính năng

A.I Camera



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông Chụp bằng cử chỉ



Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama)



Tự động lấy nét (AF)



HDR Chuyên nghiệp (Pro)



Làm đẹp Zoom kỹ thuật số



Siêu cận (Macro)



Góc siêu rộng (Ultrawide)


Xóa phông



Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt



HDR



Lấy nét dự đoán


Camera trước Độ phân giải 32 MP 7 MP
Tính năng

Nhãn dán (AR Stickers)



Quay video HD



Nhận diện khuôn mặt



Làm đẹp Quay video Full HD



Đèn Flash trợ sáng



HDR


Nhận diện khuôn mặt



Quay video Full HD



Góc rộng (Wide)



HDR


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành Android 10 iOS 12
Chip xử lý (CPU) Snapdragon 730 8 nhân Apple A11 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz 2.39 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 618 Apple GPU 3 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8GB 3 GB
Bộ nhớ trong 128GB 64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 107 GB Khoảng 55 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G 4G
SIM 2 Nano SIM 1 Nano SIM
Wifi

Wi-Fi hotspot



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi Direct



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


Wi-Fi hotspot



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


GPS A-GPS GLONASS BDS GLONASS, A-GPS
Bluetooth A2DP, v5.0 LE, A2DP, EDR, v5.0
Cổng kết nối/sạc 2 đầu Type-C Lightning
Jack tai nghe 3.5 mm Lightning
Kết nối khác OTG, NFC NFC, OTG
Pin & Sạc Dung lượng pin 7000 mAh 2716 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin


Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin



Sạc không dây


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình


Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

Màn hình luôn hiển thị AOD



Chặn tin nhắn



Chặn cuộc gọi


3D Touch


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn) Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim WMV 3GP MP4 AVI H.263; WMV; 3GP; MP4; H.265; H.264(MPEG4-AVC); AVI
Nghe nhạc AAC Midi FLAC AMR OGG WMA WAV MP3 WMA; Midi; Lossless; WMA9; eAAC+; AAC++; AAC+; AAC; WAV; MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm Dài 143.6 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 7.7 mm
Thời điểm ra mắt 01/2020 09/2017
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy M51 Chính hãng và iPhone X

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.03351 sec| 719.172 kb