Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G Chính hãng | iPhone 12 Pro |
|
||
Giá | 10.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Hàng mới về Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X | OLED | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3088 Pixels) | 1284 x 2778 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.9\" | 6.1 inchs | |||
Độ sáng tối đa | 1200 nits | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF | 3 camera 12 MP | ||
Quay phim |
8K 4320p@24fps |
HD 720p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | Đèn LED kép | |||
Tính năng |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Ban đêm (Night Mode) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 10 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
A.I Camera Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Flash màn hình Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR |
Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 10 | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Exynos 990 8 nhân | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G77 MP11 | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB | 128 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 223 GB | Khoảng 113 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
|||
GPS |
BDS, GLONASS, A-GPS |
A-GPS |
|||
Bluetooth |
A2DP, v5.0, LE |
v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | 2 đầu Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh | 2815 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20w | ||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Sạc không dây Tiết kiệm pin Siêu tiết kiệm pin Sạc ngược không dây |
Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Âm thanh AKG Âm thanh Dolby Audio Kháng nước, kháng bụi Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Màn hình luôn hiển thị AOD Trợ lý ảo Samsung Bixby Samsung Pay Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, H.265 | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Midi, FLAC, AMR, eAAC+, AAC++, WAV, MP3 | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 08/2020 | 10/2020 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |