MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Chính hãng và iPhone 13 Pro Max Lock

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Chính hãng iPhone 13 Pro Max Lock
Giá
Khuyến mại

Hàng mới về

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Ngừng bán vì hay chết màn

Tặng sạc, cáp cao cấp

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Dán cường lực Kingkong xịn 160k

Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X OLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) 1284 x 2778 Pixels
Màn hình rộng 6.2\" 6.7\" - Tần số quét 120 Hz
Độ sáng tối đa 1200 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau Độ phân giải Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP 3 camera 12 MP
Quay phim

FullHD 1080p@240fps



FullHD 1080p@60fps



FullHD 1080p@30fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



HD 720p@960fps



8K 4320p@24fps


4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@120fps



FullHD 1080p@240fps



FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



HD 720p@30fps


Đèn Flash Đèn LED kép
Tính năng

Góc siêu rộng (Ultrawide)



Góc rộng (Wide)



Zoom kỹ thuật số



Nhãn dán (AR Stickers)



Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)



Chuyên nghiệp (Pro)



Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)



Lấy nét theo pha (PDAF)



A.I Camera



Ban đêm (Night Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Zoom quang học



Chạm lấy nét



Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Làm đẹp (Beautify)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt, HDR


Ban đêm (Night Mode)



Chạm lấy nét



Chống rung quang học (OIS)



Dolby Vision HDR



Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng (Ultrawide)



HDR



Nhận diện khuôn mặt



Quay chậm (Slow Motion)



Siêu cận (Macro)



Toàn cảnh (Panorama)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Tự động lấy nét (AF)



Xóa phông



Zoom kỹ thuật số



Zoom quang học



Ảnh Raw


Camera trước Độ phân giải 10 MP 12 MP
Tính năng

A.I Camera



HDR



Góc rộng (Wide)



Tự động lấy nét (AF)



Quay video Full HD



Làm đẹp



Nhận diện khuôn mặt



Flash màn hình



Nhãn dán (AR Stickers)



Xóa phông



Quay phim 4K


HDR



Nhận diện khuôn mặt



Quay video 4K



Quay video Full HD



Quay video HD



Tự động lấy nét (AF)



Xóa phông


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành Android 11 iOS 14
Chip xử lý (CPU) Exynos 2100 8 nhân Apple A15 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU 1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz 3.22 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G78 MP14 Apple GPU 5 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8GB 6 GB
Bộ nhớ trong 128GB 128/256/512 GB và 1 TB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 115GB Tùy bộ nhớ
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi hotspot



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi Direct


Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi hotspot



Wi-Fi MIMO


GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS


A-GPS


Bluetooth

v5.0, apt-X, A2DP


v5.0


Cổng kết nối/sạc Type-C Lightning
Jack tai nghe Type-C Lightning
Kết nối khác OTG, NFC OTG
Pin & Sạc Dung lượng pin 4000 mAh 4352 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20 W
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin



Siêu tiết kiệm pin



Sạc không dây



Sạc ngược không dây


Siêu tiết kiệm pin



Sạc không dây



Sạc không dây MagSafe



Sạc pin nhanh


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá vân tay dưới màn hình



Mở khoá khuôn mặt


Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

Chặn cuộc gọi



Chạm 2 lần sáng màn hình



Kháng nước



kháng bụi



Âm thanh Dolby Audio



Âm thanh AKG



Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC)



Nhân bản ứng dụng



Samsung Pay



Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay



Trợ lý ảo Samsung Bixby



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms



 



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms


Kháng nước, kháng bụi


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn) Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265 H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3 Lossless; FLAC; AAC; MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng nhựa Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng Dài 151.7 mm - Ngang 71.2 mm - Dày 7.9 mm Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.65 mm
Thời điểm ra mắt 01/2021 09/2021
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Chính hãng và iPhone 13 Pro Max Lock

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.02350 sec| 735.188 kb