Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy S22 5G Chính hãng | iPhone 14 |
|
||
Giá | 15.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Hàng mới về Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Giá KM hết ngày 31/3/2024 Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X | OLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | Super Retina XDR (1170 x 2532 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.1\" - Tần số quét 120 Hz | 6.1\" - Tần số quét 60 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 1200 nits | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus+ | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP | 2 camera 12 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps HD 720p@960fps |
FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@30fps |
|||
Đèn Flash | Đèn LED kép | Có | |||
Tính năng |
AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chống rung quang học (OIS) Chụp bằng cử chỉ Chụp bằng giọng nói Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Live Photo Làm đẹp Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông Zoom kỹ thuật số Zoom quang học |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Chế độ hành động (Action Mode) Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow Motion) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Zoom quang học Góc rộng (Wide) Zoom kỹ thuật số Góc siêu rộng (Ultrawide) Live Photo Bộ lọc màu Cinematic Smart HDR 4 Deep Fusion |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 10 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
Bộ lọc màu Chụp bằng cử chỉ Flash màn hình Góc rộng (Wide) HDR Live Photo Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Quay video 4K Quay video Full HD Quay video HD Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) |
Quay video 4K Cinematic Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Quay video Full HD Retina Flash Xóa phông Quay chậm (Slow Motion) Live Photo Smart HDR 4 Bộ lọc màu Chụp đêm |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 12 | iOS 16 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân | Apple A15 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz | 3.22 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 730 | Apple GPU 5 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB, 256 GB | 128/256/512 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Tùy bộ nhớ | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | Esim hoặc vật lý | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi MIMO |
|||
GPS | BEIDOU, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
GLONASS GPS GALILEO QZSS BEIDOU |
|||
Bluetooth | v5.2 |
v5.3 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 3700 mAh | 3279 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | ||||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Sạc ngược không dây Sạc pin nhanh |
Sạc không dây Tiết kiệm pin Sạc không dây MagSafe |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Chạm 2 lần sáng màn hình Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Màn hình luôn hiển thị AOD Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) Samsung Pay Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Trợ lý ảo Samsung Bixby Âm thanh AKG Âm thanh Dolby Atmos |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | Có | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 146 mm - Ngang 70.6 mm - Dày 7.6 mm | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 172 g | |||
Thời điểm ra mắt | 2/2022 | 09/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |