MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa Xiaomi 12 và Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi 12 Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Chính hãng
Giá 18.990.000₫
Khuyến mại

Hàng sắp về

Hàng mới về

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED Dynamic AMOLED 2X
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.28\" - Tần số quét 120 Hz 6.2\"
Độ sáng tối đa
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Camera sau Độ phân giải Chính 50 MP & Phụ 13 MP, 5 MP Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP
Quay phim

4K 2160p@30fps



8K 4320p@30fps



FullHD 1080p@30fps


FullHD 1080p@240fps



FullHD 1080p@60fps



FullHD 1080p@30fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



HD 720p@960fps



8K 4320p@24fps


Đèn Flash
Tính năng

Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng (Ultrawide)



HDR



Lấy nét theo pha (PDAF)



Xóa phông


Góc siêu rộng (Ultrawide)



Góc rộng (Wide)



Zoom kỹ thuật số



Nhãn dán (AR Stickers)



Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)



Chuyên nghiệp (Pro)



Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)



Lấy nét theo pha (PDAF)



A.I Camera



Ban đêm (Night Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Zoom quang học



Chạm lấy nét



Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Làm đẹp (Beautify)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt, HDR


Camera trước Độ phân giải 32 MP 10 MP
Tính năng

HDRQuay video Full HD


A.I Camera



HDR



Góc rộng (Wide)



Tự động lấy nét (AF)



Quay video Full HD



Làm đẹp



Nhận diện khuôn mặt



Flash màn hình



Nhãn dán (AR Stickers)



Xóa phông



Quay phim 4K


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành Android 11 Android 11
Chip xử lý (CPU) Snapdragon 8 Gen 1 8 nhân Exynos 2100 8 nhân
Tốc độ CPU 1 nhân 3 GHz, 3 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.79 GHz 1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 730 Mali-G78 MP14
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 8GB
Bộ nhớ trong 256 GB 128GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 229 GB Khoảng 115GB
Thẻ nhớ ngoài Đang cập nhật Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi Direct



Wi-Fi hotspot


Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi hotspot



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi Direct


GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS

BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS


Bluetooth v5.2

v5.0, apt-X, A2DP


Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
Jack tai nghe Type-C Type-C
Kết nối khác OTG OTG, NFC
Pin & Sạc Dung lượng pin 4500 mAh 4000 mAh
Loại pin Li-Po Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin

Sạc không dây



Sạc ngược không dây



Sạc pin nhanh


Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin



Siêu tiết kiệm pin



Sạc không dây



Sạc ngược không dây


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá vân tay dưới màn hình


Mở khoá vân tay dưới màn hình



Mở khoá khuôn mặt


Kháng nước, bụi

Hỗ trợ sạc tối đa: 67 W


Chặn cuộc gọi



Chạm 2 lần sáng màn hình



Kháng nước



kháng bụi



Âm thanh Dolby Audio



Âm thanh AKG



Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC)



Nhân bản ứng dụng



Samsung Pay



Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay



Trợ lý ảo Samsung Bixby



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms



 



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms



Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
Nghe nhạc Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng Dài 152.7 mm - Ngang 69.9 mm - Dày 8.2 mm Dài 151.7 mm - Ngang 71.2 mm - Dày 7.9 mm
Thời điểm ra mắt 12/2021 01/2021
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi 12 và Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Chính hãng

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.12131 sec| 727.078 kb