Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi 11 5G Chính hãng | iPhone 11 Pro Max |
|
||
Giá | 9.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Mua dán cường lực chỉ 50.000 Mua tai nghe Samsung AKG chỉ 50.000 Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | OLED | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3200 Pixels) | 1242 x 2688 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.81\" | 6.5\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP | 3 camera 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@960fps 8K 4320p@30fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps |
FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@24fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@240fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps |
|||
Đèn Flash | Có | 4 đèn LED 2 tông màu | |||
Tính năng |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Làm đẹp Góc rộng (Wide) Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 20 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
Xóa phông Flash màn hình Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR A.I Camera |
Xóa phông Quay phim 4K Nhãn dán (AR Stickers) Retina Flash Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR Quay chậm (Slow Motion) |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 888 8 nhân | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 660 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8GB | 4GB | ||
Bộ nhớ trong | 256GB | 64GB, 256GB, 512GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 230GB | Khoảng 48GB, 220GB, 499GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot |
|||
GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, A-GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
|||
Bluetooth | apt-X, v5.2, LE, A2DP |
LE, v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG, NFC | OTG, NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4600 mAh | 3969 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Sạc không dây Tiết kiệm pin Sạc ngược không dây |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Nhân bản ứng dụng Ghi âm cuộc gọi Theo dõi nhịp tim bằng cảm biến vân tay Âm thanh bởi Harman Kardon |
Apple Pay Kháng nước, kháng bụi Âm thanh Dolby Audio |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | AVI, MP4 | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | WAV, MP3 | Lossless, FLAC, AAC, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5 | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 164.3 mm - Ngang 74.6 mm - Dày 8.06 mm | Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 02/2021 | 11/2019 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |