Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi 11 5G Chính hãng | Samsung Galaxy S21 Ultra 5G Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Mua dán cường lực chỉ 50.000 Mua tai nghe Samsung AKG chỉ 50.000 Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Hàng mới về Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | Dynamic AMOLED 2X | ||
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 3200 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.81\" | 6.2\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP | Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@960fps 8K 4320p@30fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps |
FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@960fps 8K 4320p@24fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Làm đẹp Góc rộng (Wide) Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Góc siêu rộng (Ultrawide) Góc rộng (Wide) Zoom kỹ thuật số Nhãn dán (AR Stickers) Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Chuyên nghiệp (Pro) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt, HDR |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 20 MP | 10 MP | ||
Tính năng |
Xóa phông Flash màn hình Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR A.I Camera |
A.I Camera HDR Góc rộng (Wide) Tự động lấy nét (AF) Quay video Full HD Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Flash màn hình Nhãn dán (AR Stickers) Xóa phông Quay phim 4K |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 888 8 nhân | Exynos 2100 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 660 | Mali-G78 MP14 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8GB | 8GB | ||
Bộ nhớ trong | 256GB | 128GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 230GB | Khoảng 115GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct |
|||
GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, A-GPS |
BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | apt-X, v5.2, LE, A2DP |
v5.0, apt-X, A2DP |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Type-C | |||
Jack tai nghe | Type-C | Type-C | |||
Kết nối khác | OTG, NFC | OTG, NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4600 mAh | 4000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Sạc không dây Tiết kiệm pin Sạc ngược không dây |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Siêu tiết kiệm pin Sạc không dây Sạc ngược không dây |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt |
||
Kháng nước, bụi |
Nhân bản ứng dụng Ghi âm cuộc gọi Theo dõi nhịp tim bằng cảm biến vân tay Âm thanh bởi Harman Kardon |
Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần sáng màn hình Kháng nước kháng bụi Âm thanh Dolby Audio Âm thanh AKG Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) Nhân bản ứng dụng Samsung Pay Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Trợ lý ảo Samsung Bixby Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms
Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms Xiaomi Redmi Note 9 Pro, xiaomi redmi note 9s 6gb/128gb, redmi note 9s 4/64, Xiaomi Redmi Note 9S, Redmi Note 9s Pro, xiaomi redmi note 9s 4gb/64gb, Xiaomi Redmi Note 8 Pro, redmi note 9s 4/64 thegioididong, redmi note 9s msmobile, xiaomi redmi note 9s ms |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | AVI, MP4 | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265 | |||
Nghe nhạc | WAV, MP3 | Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5 | Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 164.3 mm - Ngang 74.6 mm - Dày 8.06 mm | Dài 151.7 mm - Ngang 71.2 mm - Dày 7.9 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 02/2021 | 01/2021 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |