Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi POCO C40 | Xiaomi POCO X4 Pro 5G |
|
||
Giá | 3.290.000₫ | 5.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
SẮP VỀ Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | AMOLED | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1650 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.7\" - Tần số quét 60 Hz | 6.67\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 400 nits | Đang cập nhật | |||
Mặt kính cảm ứng | Đang cập nhật | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 13 MP & Phụ 2 MP | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps |
FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) HDR Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
óc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 5 MP | 16 MP | ||
Tính năng |
Bộ lọc màu HDR Làm đẹp Xóa phông |
Đang cập nhật |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Chip xử lý (CPU) | JLQ JR510 8 nhân | Snapdragon 695 5G 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.5 GHz | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 MC1 | Adreno 619 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 128 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 44 GB | Đang cập nhật | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | MicroSD | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS |
BDS GLONASS GPS |
GALILEO, GLONASS |
|||
Bluetooth |
v5.0 |
v5.1 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Đang cập nhật | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Đang cập nhật | |||
Kết nối khác | OTG | Đang cập nhật | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 6000 mAh | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 18 W | 67 W | |||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khóa bằng vân tay |
Đang cập nhật |
||
Kháng nước, bụi |
Không có |
Đang cập nhật |
|||
Ghi âm | Ghi âm cuộc gọi , Ghi âm mặc định | Có | |||
Xem phim | AVI , MP4 | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Đang cập nhật | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 169.59 mm - Ngang 76.56 mm - Dày 9.18 mm - Nặng 204 g | Dài 164.2 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.1 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 06/2022 | 2/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |