Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Poco X3 NFC Chính hãng | Samsung Galaxy M31 Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Mua dán cường lực chỉ 50.000 Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.67\" | 6.4\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@960fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@120fps HD 720p@120fps HD 720p@240fps HD 720p@24fps |
4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps |
|||
Đèn Flash | Đèn LED 2 tông màu | Có | |||
Tính năng |
A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Làm đẹp Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Ban đêm (Night Mode) Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 20 MP | 32 MP | ||
Tính năng |
Xóa phông Flash màn hình Làm đẹp A.I Camera |
Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 732G 8 nhân | Exynos 9611 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | 4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Mali-G72 MP3 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB | 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 64GB, 128GB | 64GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 55GB, 106GB | Khoảng 53GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM (SIM 1 chung khe thẻ nhớ) | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct |
|||
GPS | GLONASS, A-GPS | BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v5.1 | v5.0, apt-X, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Type-C | |||
Kết nối khác | Hồng ngoại, OTG, NFC | OTG, NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 5160 mAh | 6000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt |
||
Kháng nước, bụi |
Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Nhân bản ứng dụng |
Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn |
|||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | MP4, 3GP | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265 | |||
Nghe nhạc | AAC, MP3 | Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm | Dài 159.2 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2020 | 2020 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |