Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Poco X3 Pro | iPhone Xr Lock |
|
||
Giá | 5.190.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Tạm ngừng kinh doanh Tặng cường lực Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 828 x 1792 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.67\" | 6.1 inchs | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@960fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@120fps HD 720p@120fps HD 720p@240fps HD 720p@24fps |
4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@24fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@120fps |
|||
Đèn Flash | Đèn LED 2 tông màu | 4 đèn LED 2 tông màu | |||
Tính năng |
A.I Camera Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Làm đẹp Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Điều chỉnh khẩu độ AI Camera Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 20 MP | 7 MP | ||
Tính năng |
Xóa phông Flash màn hình Làm đẹp A.I Camera |
Nhận diện khuôn mặt Quay video FullHD Góc rộng (Wide) HDR |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 860 | Apple A12 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 64 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 106GB | Khoảng 57 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM (SIM 1 chung khe thẻ nhớ) | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS | GLONASS, A-GPS |
A-GPS, GLONASS |
|||
Bluetooth | v5.1 |
v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Lightning | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Lightning | |||
Kết nối khác | Hồng ngoại, OTG, NFC | NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 5160 mAh | 2942 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh Sạc không dây Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Nhân bản ứng dụng |
Apple Pay, Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | MP4, 3GP | MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), H.265, WMV, 3GP | |||
Nghe nhạc | AAC, MP3 | Midi, Lossless, WMA9, AAC++, AAC+, AAC, WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 165.3 mm - Ngang 76.8 mm - Dày 9.4 mm | Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 03/2021 | 11/2018 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |