MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPhone 7 Plus và Xiaomi Redmi Note 10

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 7 Plus Xiaomi Redmi Note 10
Giá
Khuyến mại

Ngừng kinh doanh

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Mới 100% nguyên seal

Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Màn hình Công nghệ màn hình LED-backlit IPS LCD AMOLED
Độ phân giải Full HD (1080 x 1920 Pixels) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 5.5 inchs 6.63\"
Độ sáng tối đa
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Camera sau Độ phân giải 2 camera 12 MP Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim

4K 2160p@30fps


HD 720p@960fps



FullHD 1080p@30fps



HD 720p@24fps



HD 720p@240fps



FullHD 1080p@60fps


Đèn Flash 4 đèn LED 2 tông màu
Tính năng

Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama)



Chống rung quang học (OIS)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt HDR


Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)



Lấy nét theo pha (PDAF)



A.I Camera Ban đêm (Night Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Chạm lấy nét



Toàn cảnh (Panorama)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt



HDR



Làm đẹp Góc rộng (Wide)



Siêu cận (Macro)



Góc siêu rộng (Ultrawide)


Camera trước Độ phân giải 7 MP 13 MP
Tính năng

Retina Flash



Quay video Full HD



Tự động lấy nét (AF); HDR


Xóa phông



Quay video HD



Nhận diện khuôn mặt



Làm đẹp



Quay video Full HD



Tự động lấy nét (AF)



A.I Camera


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iOS 14 Android 11
Chip xử lý (CPU) Apple A10 Fusion 4 nhân Snapdragon 678 8 nhân
Tốc độ CPU 2.3 GHz 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
Chip đồ họa (GPU) Chip đồ họa 6 nhân Adreno 612
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3 GB 6GB
Bộ nhớ trong 32 GB 128GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 28 GB Khoảng 113GB
Thẻ nhớ ngoài Không MicroSD, hỗ trợ tối đa 512GB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
SIM 1 Nano SIM 2 Nano SIM
Wifi

Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi hotspot



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


Wi-Fi hotspot



Wi-Fi Direct



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac


GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, BDS, GLONASS
Bluetooth LE; v4.2 LE, v5.0, A2DP
Cổng kết nối/sạc Lightning Type-C
Jack tai nghe Lightning 3.5 mm
Kết nối khác OTG, NFC OTG
Pin & Sạc Dung lượng pin Li-Ion 5000 mAh
Loại pin 2900 mAh Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa
Công nghệ pin

Tiết kiệm pin


Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay


Mở khoá vân tay cạnh viền



Mở khoá khuôn mặt


Kháng nước, bụi

3D Touch


Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)



Khoá ứng dụng



Nhân bản ứng dụng



Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay



Chặn tin nhắn



Chặn cuộc gọi



Chạm 2 lần sáng màn hình



Làm sạch loa



Hỗ trợ chơi game (Game Turbo)



Trợ lý ảo Google Assistant


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn) Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.265; DivX; Xvid; WMV9; H.264(MPEG4-AVC); WMV; AVI; MP4; 3GP AVI, MP4
Nghe nhạc MP3; Midi; Lossless; WAV; WMA; AAC; eAAC+ WAV, MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Khung & Mặt lưng hợp kim nhôm, magie Khung kim loại & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng Dài 158.2 mm - Ngang 77.9 mm - Dày 7.3 mm Dài 160.46 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.29 mm
Thời điểm ra mắt 11/2016 03/2020
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 7 Plus và Xiaomi Redmi Note 10

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.01843 sec| 723.094 kb