Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 8 | Xiaomi Redmi Note 11 |
|
||
Giá | 3.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Bảo hành 6 tháng Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD | AMOLED 6.43\" Full HD+ | ||
Độ phân giải | HD (750 x 1334 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 4.7 inchs | 6.43\" - Tần số quét 90 Hz | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera sau | Độ phân giải | 12 MP | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@60fps |
FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps |
|||
Đèn Flash | 4 đèn LED 2 tông màu | Có | |||
Tính năng |
Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Lấy nét dự đoán Tự động lấy nét (AF) HDR |
AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 7 MP | 13 MP | ||
Tính năng |
Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Góc rộng (Wide) HDR |
Bộ lọc màu Flash màn hình HDR Làm đẹp Quay video Full HD Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | Android 11 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A11 Bionic 6 nhân | Snapdragon 680 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.1 GHz & 4 nhân 2.1 | 2.4 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 3 nhân | Adreno 619 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 4GB, 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64GB, 128GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 55 GB | Tuỳ bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | 1 Nano SIM | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
GLONASS A-GPS |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct |
|||
GPS |
GLONASS, A-GPS |
A-GPS, BDS, GLONASS |
|||
Bluetooth |
A2DP LE v5.0 |
LE, v5.0, A2DP |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Type-C | |||
Jack tai nghe | Lightning | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | OTG, Hồng ngoại | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 1821 mAh | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khóa bằng vân tay |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần sáng màn hình Làm sạch loa Hỗ trợ chơi game (Game Turbo) Trợ lý ảo Google Assistant |
|||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | Có | AVI, MP4 | |||
Nghe nhạc | Có | WAV, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | Khung nhựa & Mặt lưng nhựa giả kính | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm | Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 2017 | 01/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |