Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11 Pro 5G | Samsung Galaxy A51 Chính hãng |
|
||
Giá | 6.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Mới 100% nguyên seal Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
Mua dán cường lực chỉ 50.000 Duy nhất tại: 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.67\" - Tần số quét 120 Hz | 6.5\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps |
HD 720p@240fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Chụp bằng cử chỉ Chạm lấy nétToàn cảnh (Panorama) Làm đẹp (Beautify) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Chuyên nghiệp (Pro) Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 16 MP | 32 MP | ||
Tính năng |
Đèn Flash trợ sáng |
Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) Góc rộng (Wide) A.I Camera Xóa phông Quay phim 4K Flash màn hình Quay video HD |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 10 | ||
Chip xử lý (CPU) | MediaTek Dimensity 920 5G 8 nhân | Exynos 9611 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.5 GHz & 6 nhân 2 GHz | 4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G68 MC4 | Mali-G72 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 64GB, 128GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 113 GB | Khoảng 107 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
|||
GPS | A-GPS, BDS, GLONASS | BDS GLONASS A-GPS | |||
Bluetooth | LE, v5.0, A2DP | LE, A2DP | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG, Hồng ngoại | OTG, NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 5160 mAh | 4000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Po | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin |
Sạc pin nhanh Siêu tiết kiệm pin Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay dưới màn hình |
||
Kháng nước, bụi |
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần sáng màn hình Làm sạch loa Hỗ trợ chơi game (Game Turbo) Trợ lý ảo Google Assistant |
Không gian trò chơi Nhân bản ứng dụng Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Trợ lý ảo Samsung Bixby Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Chạm 2 lần sáng màn hình Chặn cuộc gọi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | AVI, MP4 | AVI WMV MP4 3GP | |||
Nghe nhạc | WAV, MP3 | WAV Midi FLAC AMR OGG MP3 WMA AAC | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước, khối lượng | Dày 8.3 mm - Nặng 207 g | Dài 158.4 mm - Ngang 73.7 mm - Dày 7.9 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 03/2020 | 12/2019 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |