MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPad Air 4 và iPad Air 5

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPad Air 4 iPad Air 5
Giá 10.690.000₫ 14.990.000₫
Khuyến mại

Mua sạc + cáp nhanh 20w chỉ với 399.000đ

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Bộ nhớ
Màn hình Công nghệ màn hình Liquid Retina Retina IPS LCD
Độ phân giải 1640 x 2360 Pixels 1640 x 2360 Pixels
Màn hình rộng 10.9\" - Tần số quét Hãng không công bố 10.9\" - Tần số quét Hãng không công bố
Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iPadOS 15 iPadOS 15
Chip xử lý (CPU) Apple A14 Bionic 6 nhân Apple M1 8 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 3.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz Hãng không công bố
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Apple GPU 8 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 55 GB Đang cập nhật
Camera sau Độ phân giải 12 MP 12 MP
Quay phim

4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@120fps



FullHD 1080p@240fps



FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps


4K 2160p@24fps



4K 2160p@25fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@25fps



FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



HD 720p@30fps


Tính năng

Chống rung EIS



Góc rộng



HDR



Tự động lấy nét (AF)


Góc rộng



Gắn thẻ địa lý



HDR



Quay chậm (Slow Motion)



Toàn cảnh (Panorama)



Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)



Tự động lấy nét (AF)



Zoom kỹ thuật số


Camera trước Độ phân giải 7 MP 12 MP
Tính năng

HDR



Hẹn giờ chụp



Live Photos



Quay video HD



Tự động lấy nét (AF)


Bộ lọc màu



Góc rộng



Live Photos



Quay video HD



Tự động lấy nét (AF)


Kết nối Mạng di động Không có Không có
SIM Không có Không có
Thực hiện cuộc gọi FaceTime FaceTime
Wifi

Dual-band



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Wi-Fi hotspot


Dual-band



MIMO



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax


GPS

iBeacon


GPS



iBeacon


Bluetooth

A2DP



EDR



v5.0


v5.0


Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
Jack tai nghe Type-C Type-C
Kết nối khác OTG OTG
Tiện ích Tính năng đặc biệt

Mở khóa bằng vân tay


Kết nối Apple Pencil 2



Kết nối bàn phím rời



Micro kép



Mở khóa bằng vân tay



Nam châm & sạc cho Apple Pencil


Ghi âm Đang cập nhật
Pin & Sạc Dung lượng pin 28.65 Wh (~ 7600 mAh) 28.6 Wh (~ 7587 mAh)
Loại pin Li-Po Li-Po
Công nghệ pin

Sạc pin nhanh



Tiết kiệm pin


Sạc pin nhanh


Hỗ trợ sạc tối đa 20 W 20 W
Sạc kèm theo máy 20 W 20 W
Thông tin khác Chất liệu Nhôm nguyên khối Nhôm nguyên khối
Kích thước, khối lượng Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm - Nặng 460 g Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm - Nặng 461 g
Thời điểm ra mắt 09/2020 03/2022

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Air 4 và iPad Air 5

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.03047 sec| 718.922 kb