Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | iPhone 13 mini |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Ngừng kinh doanh |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | ||
Độ phân giải | 1284 x 2778 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.1 inchs | |||
Độ sáng tối đa | ||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | 3 camera 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@30fps |
|||
Đèn Flash | Đèn LED kép | |||
Tính năng |
Ban đêm (Night Mode) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | ||
Tính năng |
Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 113 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
|||
GPS |
A-GPS |
|||
Bluetooth |
v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 2815 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | ||||
Công nghệ pin |
Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 10/2020 | |||
Bộ nhớ | ||||
Chọn trạng thái | ||||
Chọn nguồn gốc | ||||
Mạng | ||||
Bảo hành | ||||
Giá tại |