Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 14 Lock | iPhone 12 Pro Max Lock |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Hàng sắp về... Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Dán cường lực Kingkong xịn chỉ 160k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | Đang cập nhật | 1284 x 2778 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.1\" - Tần số quét 120 Hz | 6.7\" | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Đang cập nhật | 3 camera 12 MP | ||
Quay phim |
Đang cập nhật |
HD 720p@30fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps |
|||
Đèn Flash | Đang cập nhật | Đèn LED kép | |||
Tính năng |
Đang cập nhật |
Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Zoom quang học Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR Ảnh Raw Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) |
|||
Camera trước | Độ phân giải | Đang cập nhật | 12 MP | ||
Tính năng |
Đang cập nhật |
Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Retina Flash Quay video HD Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Đang cập nhật | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Đang cập nhật | Apple A14 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Đang cập nhật | 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | Đang cập nhật | 6GB | ||
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật | 128GB, 256GB, 512GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật | Khoảng 113GB, 236GB, 490GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Đang cập nhật |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
Đang cập nhật |
GLONASS, BDS, A-GPS | |||
Bluetooth |
Đang cập nhật |
A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | Đang cập nhật | 3687 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Đang cập nhật |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | Lossless, FLAC, AAC, MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Đang cập nhật | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.4 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2022 | 10/2020 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại | |||||
Chọn bản sim |