Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro |
|
||
Giá | 16.990.000₫ | 16.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá KM đến hết 23/2 Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Đã có cáp sạc kèm theo máy Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Hết hàng tạm thời Giá KM đến hết 23/2 Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Đã có cáp sạc kèm theo máy Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | Super Retina XDR (1284 x 2778 Pixels) | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.7\" - Tần số quét 60 Hz | 6.1\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 1200 nits | 2000 nits | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | 2 camera 12 MP | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps |
4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Chế độ hành động (Action Mode) Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Ban đêm (Night Mode) Zoom quang học Quay chậm (Slow Motion) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Góc rộng (Wide) Zoom kỹ thuật số Góc siêu rộng (Ultrawide) Live Photo Cinematic Bộ lọc màu Smart HDR 4 Deep Fusion |
Chế độ thể thao (Action Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Chống rung quang học (OIS) Zoom quang học Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Siêu cận (Macro) Bộ lọc màu Hiệu ứng Bokeh Live Photo Zoom kỹ thuật số Smart HDR 4 Góc siêu rộng (Ultrawide) Cinematic Deep Fusion |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Cinematic Tự động lấy nét (AF) Quay video Full HD Retina Flash Quay video 4K Xóa phông Quay chậm (Slow Motion) Live Photo Smart HDR 4 Chụp đêm Bộ lọc màu |
Quay video Full HD Xóa phông Quay video 4K Chụp đêm Quay chậm (Slow Motion) Smart HDR 4 Retina Flash Live Photo Bộ lọc màu Cinematic Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 16 | iOS 16 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A15 Bionic 6 nhân | Apple A16 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 3.22 GHz | 3.46 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân | Apple GPU 5 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB, 256GB | 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Tùy bộ nhớ | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | Hỗ trợ 2 sim | Tùy thị trường | |||
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi MIMO |
Wi-Fi MIMO Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
|||
GPS |
GPS GLONASS GALILEO QZSS BEIDOU |
GPS GALILEO GLONASS QZSS BEIDOU |
|||
Bluetooth |
v5.3 |
v5.3 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC | NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4325 mAh | 3200 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | 20 W | |||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Tiết kiệm pin Sạc không dây MagSafe |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây Sạc không dây MagSafe |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 160.8 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 203 g | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm - Nặng 206 g | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2022 | 09/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại | |||||
Chọn bản sim |