Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 14 Pro Max | iPhone 14 Pro |
|
||
Giá | 23.990.000₫ | 20.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Hàng hiếm 2 sim vật lý Za/a Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Hàng hiếm 2 sim vật lý Za/a Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.7\" - Tần số quét 120 Hz | 6.1\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 2000 nits | 2000 nits | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | ||
Quay phim |
FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@24fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps |
4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Chế độ thể thao (Action Mode) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Chống rung quang học (OIS) Toàn cảnh (Panorama) Zoom quang học Cinematic Zoom kỹ thuật số Dolby Vision HDR Siêu cận (Macro) Bộ lọc màu Smart HDR 4 Góc siêu rộng (Ultrawide) Live Photo Deep Fusion |
Chế độ thể thao (Action Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Chống rung quang học (OIS) Zoom quang học Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Siêu cận (Macro) Bộ lọc màu Hiệu ứng Bokeh Live Photo Zoom kỹ thuật số Smart HDR 4 Góc siêu rộng (Ultrawide) Cinematic Deep Fusion |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 Bộ lọc màu Quay chậm (Slow Motion) Chụp đêm Retina Flash Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Cinematic |
Quay video Full HD Xóa phông Quay video 4K Chụp đêm Quay chậm (Slow Motion) Smart HDR 4 Retina Flash Live Photo Bộ lọc màu Cinematic Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 16 | iOS 16 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A16 Bionic 6 nhân | Apple A16 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 3.46 GHz | 3.46 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân | Apple GPU 5 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB | 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Tùy bộ nhớ | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | Tùy thị trường | Tùy thị trường | |||
Wifi |
Wi-Fi MIMO Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi MIMO Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
|||
GPS |
GPS BEIDOU QZSS GALILEO GLONASS |
GPS GALILEO GLONASS QZSS BEIDOU |
|||
Bluetooth |
v5.3 |
v5.3 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC | NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4323 mAh | 3200 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | 20 W | |||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh Sạc không dây MagSafe Sạc không dây |
Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Sạc không dây Sạc không dây MagSafe |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 160.7 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 7.85 mm - Nặng 240 g | Dài 147.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.85 mm - Nặng 206 g | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2022 | 09/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |