Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 15 Plus | iPhone 15 Pro Max |
|
||
Giá | 17.590.000₫ | 25.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá Sale đến hết 11/5 Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Đã có cáp sạc kèm theo máy Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Giá Sale đến hết 18/5 Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Đã có cáp sạc kèm theo máy Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels | 2796 x 1290 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.7\" | 6.7\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 2000 nits | 2000 nits | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 48 MP & Phụ 12 MP | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Chế độ hành động (Action Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide) Cinematic Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Deep Fusion Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Ban đêm (Night Mode) Zoom quang học Siêu độ phân giải Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Live Photo Bộ lọc màu Smart HDR 5 |
Dolby Vision HDR Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide) Cinematic Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Deep Fusion Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Ảnh Raw Ban đêm (Night Mode) Zoom quang học Siêu độ phân giải Live Photo Bộ lọc màu Smart HDR 5 |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
Smart HDR 5 Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Cinematic Chụp đêm Quay video Full HD Quay video HD Nhãn dán (AR Stickers) Quay video 4K Xóa phông Quay chậm (Slow Motion) Live Photo Bộ lọc màu |
Smart HDR 5 Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Chụp đêm Quay video Full HD Quay video HD Nhãn dán (AR Stickers) Quay video 4K Xóa phông Live Photo Bộ lọc màu |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | IOS 17 | iOS 17 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A16 Bionic 6 nhân | Apple A17 Pro 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 3.46 GHz | 3.78 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân | Apple GPU 6 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB/256 GB/512 GB | 256 GB/512 GB/1 TB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Tùy bộ nhớ | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | Tùy thị trường | Tùy thị trường | |||
Wifi |
Wi-Fi MIMO 6 GHz Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Wi-Fi MIMO 6 GHz Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
|||
GPS |
BEIDOU QZSS GPS GLONASS GALILEO |
BEIDOU QZSS NavIC GPS GLONASS GALILEO |
|||
Bluetooth |
v5.3 |
v5.3 |
|||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 3.2 | |||
Jack tai nghe | Type-C | Type-C | |||
Kết nối khác | Có | Có | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4383 mAh | 4422 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | 20 W | |||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Sạc không dây MagSafe |
Tiết kiệm pin Sạc ngược không dây Sạc không dây MagSafe |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Đang cập nhật |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
IP68 |
IP68 |
|||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | Có | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Khung Titan & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 160.9 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 201 g | Dài 159.9 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.25 mm - Nặng 221 g | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2023 | 09/2023 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại | |||||
Chọn bản sim | |||||
Chọn tình trạng |