Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 15 Pro Max | iPhone 14 Pro Max |
|
||
Giá | 26.990.000₫ | 23.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá KM hết ngày 21/4/2024 Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Tặng sạc cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels | 2796 x 1290 Pixels | |||
Màn hình rộng | 6.7\" - Tần số quét 120 Hz | 6.7\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 2000 nits | 2000 nits | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps |
FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@24fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Dolby Vision HDR Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide) Cinematic Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Deep Fusion Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Ảnh Raw Ban đêm (Night Mode) Zoom quang học Siêu độ phân giải Live Photo Bộ lọc màu Smart HDR 5 |
Chế độ thể thao (Action Mode) Xóa phông Ban đêm (Night Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Chống rung quang học (OIS) Toàn cảnh (Panorama) Zoom quang học Cinematic Zoom kỹ thuật số Dolby Vision HDR Siêu cận (Macro) Bộ lọc màu Smart HDR 4 Góc siêu rộng (Ultrawide) Live Photo Deep Fusion |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
Smart HDR 5 Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Chụp đêm Quay video Full HD Quay video HD Nhãn dán (AR Stickers) Quay video 4K Xóa phông Live Photo Bộ lọc màu |
Xóa phông Quay video 4K Quay video Full HD Live Photo Smart HDR 4 Bộ lọc màu Quay chậm (Slow Motion) Chụp đêm Retina Flash Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Cinematic |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 17 | iOS 16 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A17 Pro Bionic 6 nhân | Apple A16 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Đang cập nhật | 3.46 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật | Apple GPU 5 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | Đang cập nhật | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB/512 GB/1 TB | 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Tùy bộ nhớ | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | Tùy thị trường | Tùy thị trường | |||
Wifi |
Wi-Fi MIMO 6 GHz Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Wi-Fi MIMO Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot |
|||
GPS |
BEIDOU QZSS NavIC GPS GLONASS GALILEO |
GPS BEIDOU QZSS GALILEO GLONASS |
|||
Bluetooth |
v5.3 |
v5.3 |
|||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C 3.2 | Lightning | |||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | Có | NFC | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4422 mAh | 4323 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | 20 W | |||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin Sạc ngược không dây Sạc không dây MagSafe |
Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh Sạc không dây MagSafe Sạc không dây |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
IP68 |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung Titan & Mặt lưng kính cường lực | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 159.9 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.25 mm - Nặng 221 g | Dài 160.7 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 7.85 mm - Nặng 240 g | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2023 | 09/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |