Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 15 Pro Max | iPhone 15 |
|
||
Giá | 28.590.000₫ | 18.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá KM hết ngày 31/3/2024 Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Giá KM hết ngày 31/3/2024 Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | 2796 x 1290 Pixels | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.7\" - Tần số quét 120 Hz | 6.1\" | |||
Độ sáng tối đa | 2000 nits | 2000 nits | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | Chính 48 MP & Phụ 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps
|
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Dolby Vision HDR Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide) Cinematic Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Deep Fusion Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Ảnh Raw Ban đêm (Night Mode) Zoom quang học Siêu độ phân giải Live Photo Bộ lọc màu Smart HDR 5 |
Chế độ hành động (Action Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide) Cinematic Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Deep Fusion Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Ban đêm (Night Mode) Zoom quang học Siêu độ phân giải Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Live Photo Bộ lọc màu Smart HDR 5 |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
Smart HDR 5 Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Chụp đêm Quay video Full HD Quay video HD Nhãn dán (AR Stickers) Quay video 4K Xóa phông Live Photo Bộ lọc màu |
Smart HDR 5 Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Cinematic Chụp đêm Retina Flash Tự động lấy nét (AF) Quay video Full HD Quay video HD Nhãn dán (AR Stickers) Quay video 4K Xóa phông Quay chậm (Slow Motion) Live Photo Bộ lọc màu |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 17 | iOS 17 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A17 Pro Bionic 6 nhân | Apple A16 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Đang cập nhật | 3.46 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật | Apple GPU 5 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | Đang cập nhật | Đang cập nhật | ||
Bộ nhớ trong | 256 GB/512 GB/1 TB | 128 GB/256 GB/512 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Tùy bộ nhớ | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | Tùy thị trường | Tùy thị trường | |||
Wifi |
Wi-Fi MIMO 6 GHz Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Wi-Fi MIMO 6 GHz Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
|||
GPS |
BEIDOU QZSS NavIC GPS GLONASS GALILEO |
BEIDOU QZSS GPS GLONASS GALILEO |
|||
Bluetooth |
v5.3 |
v5.3 |
|||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C 3.2 | USB Type-C 2.0 | |||
Jack tai nghe | Type-C | Type-C | |||
Kết nối khác | Có | Có | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 4422 mAh | 3349 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | Đang cập nhật | |||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin Sạc ngược không dây Sạc không dây MagSafe |
Sạc không dây Sạc không dây MagSafe |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
IP68 |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung Titan & Mặt lưng kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 159.9 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.25 mm - Nặng 221 g | Dài 147.6 mm - Ngang 71.6 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 171 g | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2023 | 09/2023 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |