Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 15 | iPhone 14 |
|
||
Giá | 14.790.000₫ | 11.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá Sale đến hết 11/5 Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Đã có cáp sạc kèm theo máy Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Hết hàng tạm thời Giá KM đến hết 1/5 Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Đã có cáp sạc kèm theo máy Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) | Super Retina XDR (1170 x 2532 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.1\" | 6.1\" - Tần số quét 60 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 2000 nits | 1200 nits | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Chính 48 MP & Phụ 12 MP | 2 camera 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps
|
FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps HD 720p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Tính năng |
Chế độ hành động (Action Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide) Cinematic Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Deep Fusion Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Ban đêm (Night Mode) Zoom quang học Siêu độ phân giải Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Live Photo Bộ lọc màu Smart HDR 5 |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Chế độ hành động (Action Mode) Ban đêm (Night Mode) Quay chậm (Slow Motion) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Zoom quang học Góc rộng (Wide) Zoom kỹ thuật số Góc siêu rộng (Ultrawide) Live Photo Bộ lọc màu Cinematic Smart HDR 4 Deep Fusion |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 12 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
Smart HDR 5 Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Cinematic Chụp đêm Retina Flash Tự động lấy nét (AF) Quay video Full HD Quay video HD Nhãn dán (AR Stickers) Quay video 4K Xóa phông Quay chậm (Slow Motion) Live Photo Bộ lọc màu |
Quay video 4K Cinematic Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Quay video Full HD Retina Flash Xóa phông Quay chậm (Slow Motion) Live Photo Smart HDR 4 Bộ lọc màu Chụp đêm |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 17 | iOS 16 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A16 Bionic 6 nhân | Apple A15 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 3.46 GHz | 3.22 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân | Apple GPU 5 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | Đang cập nhật | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB/256 GB/512 GB | 128/256/512 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Tùy bộ nhớ | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | Tùy thị trường | Esim hoặc vật lý | |||
Wifi |
Wi-Fi MIMO 6 GHz Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi MIMO |
|||
GPS |
BEIDOU QZSS GPS GLONASS GALILEO |
GLONASS GPS GALILEO QZSS BEIDOU |
|||
Bluetooth |
v5.3 |
v5.3 |
|||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C 2.0 | Lightning | |||
Jack tai nghe | Type-C | Lightning | |||
Kết nối khác | Có | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 3349 mAh | 3279 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | Đang cập nhật | 20 W | |||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Sạc không dây MagSafe |
Sạc không dây Tiết kiệm pin Sạc không dây MagSafe |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 147.6 mm - Ngang 71.6 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 171 g | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 172 g | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2023 | 09/2022 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại | |||||
Chọn bản sim | |||||
Chọn tình trạng |