MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPhone 16 Plus và iPhone 15 Pro

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 16 Plus iPhone 15 Pro
Giá 22.290.000₫ 19.990.000₫
Khuyến mại

Giá Khai Xuân đến hết 16/2

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Đã có cáp sạc kèm theo máy

Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Giá KM đến hết 9/2

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Đã có cáp sạc kèm theo máy

Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình OLED OLED
Độ phân giải Super Retina XDR (1290 x 2796 Pixels) Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels)
Màn hình rộng 6.7\" 6.1\" - Tần số quét 120 Hz
Độ sáng tối đa 2000 nits 2000 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Ceramic Shield Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau Độ phân giải Chính 48 MP & Phụ 12 MP Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
Quay phim

HD 720p@30fps

FullHD 1080p@60fps

FullHD 1080p@30fps

FullHD 1080p@25fps

FullHD 1080p@240fps

FullHD 1080p@120fps

4K 2160p@60fps

4K 2160p@30fps

4K 2160p@25fps

4K 2160p@24fps

2.8K 60fps


HD 720p@30fps



FullHD 1080p@60fps



4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@24fps


Đèn Flash
Tính năng

Điều khiển camera (Camera Control)

Zoom quang học

Zoom kỹ thuật số

Xóa phông

Toàn cảnh (Panorama)

Smart HDR 5

Siêu độ phân giải

Siêu cận (Macro)

Góc siêu rộng (Ultrawide)

Dolby Vision HDR

Deep Fusion

Cinematic

Chụp ảnh liên tục

Chống rung quang học (OIS)

Chế độ hành động (Action Mode)

Bộ lọc màu

Ban đêm (Night Mode)

Photonic Engine


Chế độ hành động (Action Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Góc siêu rộng (Ultrawide)



Cinematic



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Deep Fusion



Toàn cảnh (Panorama)



Ảnh Raw



Ban đêm (Night Mode)



Zoom quang học



Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)



Live Photo



Bộ lọc màu



Smart HDR 5


Camera trước Độ phân giải 12 MP 12 MP
Tính năng

Smart HDR 5

Xóa phông

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Retina Flash

Quay video Full HD

Quay video 4K

Quay chậm (Slow Motion)

Nhãn dán (AR Stickers)

Live Photos

Deep Fusion

Cinematic

Chụp ảnh liên tục

Chụp đêm

Chống rung

Bộ lọc màu

TrueDepth

Photonic Engine


Smart HDR 5



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Chụp đêm



Quay video Full HD



Nhãn dán (AR Stickers)



Quay video 4K



Xóa phông



Live Photo



Bộ lọc màu


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iOS 18 iOS 17
Chip xử lý (CPU) Apple A18 Bionic 6 nhân Apple A17 Pro 6 nhân
Tốc độ CPU Hãng không công bố 3.78 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 5 nhân Apple GPU 6 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128GB, 256GB, 512GB 128 GB/256 GB/512 GB/1 TB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Tùy phiên bản Tùy bộ nhớ
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM Tùy thị trường Tùy thị trường
Wifi

Wifi 7


Wi-Fi MIMO



6 GHz




GPS

QZSS



GPS



GLONASS



GALILEO



BEIDOU


QZSS



NavIC





GLONASS



GALILEO


Bluetooth

Đang cập nhật


v5.3


Cổng kết nối/sạc Type-C USB Type-C 3.2
Jack tai nghe Type-C Type-C
Kết nối khác NFC
Pin & Sạc Dung lượng pin 27 giờ 3274 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20 W 20 W
Công nghệ pin

Tiết kiệm pin



Sạc pin nhanh



Sạc ngược qua cáp



Sạc không dây MagSafe



Sạc không dây


Tiết kiệm pin



Sạc không dây



Sạc không dây MagSafe


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt Face ID


Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

IP68


Kháng nước, kháng bụi


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn) Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.264(MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless; FLAC; AAC; MP3 Lossless; FLAC; AAC; MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Mặt lưng kính Khung Titan & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng Dài 160.9 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 199 g Dài 159.9 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.25 mm - Nặng 221 g
Thời điểm ra mắt 09/2024 09/2023
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại
Chọn bản sim

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 16 Plus và iPhone 15 Pro

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.01926 sec| 736.992 kb