Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 16 Pro | iPhone 15 Pro |
|
||
Giá | 22.190.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Sắp ra mắt... Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Đã có cáp sạc kèm theo máy Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Giá KM hết ngày 31/7/2024 Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Đã có cáp sạc kèm theo máy Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k Mua cường lực Kingkong chỉ 150k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | OLED | OLED | ||
Độ phân giải | Đang cập nhật | Super Retina XDR (2556 x 1179 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.1\" - Tần số quét 120 Hz | 6.1\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | Đang cập nhật | 2000 nits | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | Đang cập nhật | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP | ||
Quay phim |
Đang cập nhật |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps |
|||
Đèn Flash | Đang cập nhật | Có | |||
Tính năng |
Đang cập nhật |
Chế độ hành động (Action Mode) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Góc siêu rộng (Ultrawide) Cinematic Quay chậm (Slow Motion) Xóa phông Deep Fusion Toàn cảnh (Panorama) Ảnh Raw Ban đêm (Night Mode) Zoom quang học Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Live Photo Bộ lọc màu Smart HDR 5 |
|||
Camera trước | Độ phân giải | Đang cập nhật | 12 MP | ||
Tính năng |
Đang cập nhật |
Smart HDR 5 Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Chụp đêm Quay video Full HD Nhãn dán (AR Stickers) Quay video 4K Xóa phông Live Photo Bộ lọc màu |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | Đang cập nhật | iOS 17 | ||
Chip xử lý (CPU) | Đang cập nhật | Apple A17 Pro Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Chip đồ họa (GPU) | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | Đang cập nhật | Đang cập nhật | ||
Bộ nhớ trong | Đang cập nhật | 128 GB/256 GB/512 GB/1 TB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Đang cập nhật | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Đang cập nhật | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | Đang cập nhật | Tùy thị trường | |||
Wifi |
Đang cập nhật |
Wi-Fi MIMO 6 GHz Có |
|||
GPS |
Đang cập nhật |
QZSS NavIC Có GLONASS GALILEO |
|||
Bluetooth |
Đang cập nhật |
v5.3 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Đang cập nhật | USB Type-C 3.2 | |||
Jack tai nghe | Đang cập nhật | Type-C | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | Có | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | Đang cập nhật | 3274 mAh | ||
Loại pin | Đang cập nhật | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | Đang cập nhật | 20 W | |||
Công nghệ pin |
Đang cập nhật |
Tiết kiệm pin Sạc không dây Sạc không dây MagSafe |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | Khung Titan & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Đang cập nhật | Dài 159.9 mm - Ngang 76.7 mm - Dày 8.25 mm - Nặng 221 g | |||
Thời điểm ra mắt | 09/2024 | 09/2023 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |