MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPhone 16 Pro và iPhone 16

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 16 Pro iPhone 16
Giá 24.990.000₫ 19.990.000₫
Khuyến mại

Hết hàng tạm thời

Giá KM đến hết 13/1

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Đã có cáp sạc kèm theo máy

Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Giá KM đến hết 31/12

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Đã có cáp sạc kèm theo máy

Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình OLED OLED
Độ phân giải Super Retina XDR (1206 x 2622 Pixels) Super Retina XDR (1179 x 2556 Pixels)
Màn hình rộng 6.3\" - Tần số quét 120 Hz 6.1\"
Độ sáng tối đa 2000 nits 2000 nits
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Ceramic Shield Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau Độ phân giải Chính 48 MP & Phụ 48 MP, 12 MP Chính 48 MP & Phụ 12 MP
Quay phim

HD 720p@30fps

FullHD 1080p@60fps

FullHD 1080p@30fps

FullHD 1080p@25fps

FullHD 1080p@240fps

FullHD 1080p@120fps

4K 2160p@60fps

4K 2160p@30fps

4K 2160p@25fps

4K 2160p@24fps

4K 2160p@120fps

4K 2160p@100fps

2.8K 60fps


HD 720p@30fps

FullHD 1080p@60fps

FullHD 1080p@30fps

FullHD 1080p@25fps

FullHD 1080p@240fps

FullHD 1080p@120fps

4K 2160p@60fps

4K 2160p@30fps

4K 2160p@25fps

4K 2160p@24fps

2.8K 60fps


Đèn Flash
Tính năng

Ảnh Raw

Điều khiển camera (Camera Control)

Zoom quang học

Zoom kỹ thuật số

Xóa phông

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Smart HDR 5

Siêu độ phân giải

Siêu cận (Macro)

Quay video định dạng Log

Quay video ProRes

Quay chậm (Slow Motion)

Live Photos

Góc siêu rộng (Ultrawide)

Dolby Vision HDR

Deep Fusion

Cinematic

Chụp ảnh liên tục

Chống rung quang học (OIS)

Chế độ hành động (Action Mode)

Chân dung đêm

Bộ lọc màu

Ban đêm (Night Mode)

Photonic Engine


Điều khiển camera (Camera Control)

Zoom quang học

Zoom kỹ thuật số

Xóa phông

Toàn cảnh (Panorama)

Smart HDR 5

Siêu độ phân giải

Siêu cận (Macro)

Góc siêu rộng (Ultrawide)

Dolby Vision HDR

Deep Fusion

Cinematic

Chụp ảnh liên tục

Chống rung quang học (OIS)

Chế độ hành động (Action Mode)

Bộ lọc màu

Ban đêm (Night Mode)

Photonic Engine


Camera trước Độ phân giải 12 MP 12 MP
Tính năng

Smart HDR 5

Xóa phông

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Retina Flash

Quay video định dạng Log

Quay video ProRes

Quay video Full HD

Quay video 4K

Quay chậm (Slow Motion)

Live Photos

Deep Fusion

Cinematic

Chụp ảnh Raw

Chụp ảnh liên tục

Chụp đêm

Chống rung

Bộ lọc màu

Photonic Engine


Smart HDR 5

Xóa phông

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Retina Flash

Quay video Full HD

Quay video 4K

Quay chậm (Slow Motion)

Nhãn dán (AR Stickers)

Live Photos

Deep Fusion

Cinematic

Chụp ảnh liên tục

Chụp đêm

Chống rung

Bộ lọc màu

TrueDepth

Photonic Engine


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iOS 18 iOS 18
Chip xử lý (CPU) Apple A18 Pro 6 nhân Apple A18 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU Hãng không công bố Hãng không công bố
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 6 nhân Apple GPU 5 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128GB, 256GB, 512GB, 1TB 128GB, 256GB, 512GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Tùy phiên bản Tùy phiên bản
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM Tùy thị trường Tùy thị trường
Wifi

Wifi 7


Wifi 7


GPS

QZSS



NavIC



iBeacon



GPS



GLONASS



GALILEO



BEIDOU


QZSS



GPS



GLONASS



GALILEO



BEIDOU


Bluetooth



Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
Jack tai nghe Type-C Type-C
Kết nối khác NFC NFC
Pin & Sạc Dung lượng pin 27 giờ 22 giờ
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20w 20 W
Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Sạc pin nhanh

Sạc ngược qua cáp

Sạc không dây MagSafe

Sạc không dây


Tiết kiệm pin



Sạc pin nhanh



Sạc ngược qua cáp



Sạc không dây MagSafe



Sạc không dây


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khoá khuôn mặt Face ID


Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

IP68


IP68


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn) Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.264(MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless; FLAC; AAC; MP3 Lossless; FLAC; AAC; MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Mặt lưng kính Mặt lưng kính
Kích thước, khối lượng Dài 149.6 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 8.25 mm - Nặng 199 g Dài 147.6 mm - Ngang 71.6 mm - Dày 7.8 mm - Nặng 170 g
Thời điểm ra mắt 09/2024 09/2024
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại
Chọn bản sim

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 16 Pro và iPhone 16

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.01520 sec| 736.867 kb