MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPhone 16e và iPhone 16 Pro Max

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 16e iPhone 16 Pro Max
Giá 14.990.000₫ 26.650.000₫
Khuyến mại

Hết hàng tạm thời

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Đã có cáp sạc kèm theo máy

Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Giá Sale đến hết 30/6

Tặng ốp lưng (cho đến khi hết)

Đã có cáp sạc kèm theo máy

Mua Sạc nhanh 20w chỉ 299k

Mua cường lực Kingkong chỉ 150k

Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết)

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình OLED Super Retina XDR OLED
Độ phân giải 2532x1170 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi Super Retina XDR (1320 x 2868 Pixels)
Màn hình rộng 6,1 inch 6.9\" - Tần số quét 120 Hz
Độ sáng tối đa 800 nit - 1200 nit (HDR) 2000 nits
Mặt kính cảm ứng Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau Độ phân giải 48MP Chính 48 MP & Phụ 48 MP, 12 MP
Quay phim

Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps

Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps

Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps

Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps

Video tua nhanh có chống rung

Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm

Chế độ quay video QuickTake

Chống rung quang học cho video

Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 6x

Phóng đại âm thanh

Flash True Tone

Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)

Video tự động lấy nét liên tiếp

Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K

Thu phóng khi xem

Định dạng của video được quay: HEVC và H.264

Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo

Giảm tiếng gió

Hòa Âm


HD 720p@30fps

FullHD 1080p@60fps

FullHD 1080p@30fps

FullHD 1080p@25fps

FullHD 1080p@240fps

FullHD 1080p@120fps

4K 2160p@60fps

4K 2160p@30fps

4K 2160p@25fps

4K 2160p@24fps

4K 2160p@120fps

4K 2160p@100fps

2.8K 60fps


Đèn Flash
Tính năng

Fusion 48MP: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)

Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học, Hybrid Focus Pixels

Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x

Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire

Flash True Tone

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Chế độ chụp Chân Dung với tính năng Điều Khiển Chiều Sâu

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Chế độ Ban Đêm

Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)

Phong Cách Nhiếp Ảnh

Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos

Hiệu chỉnh mắt đỏ nâng cao

Tự động chống rung hình ảnh

Chế độ Chụp Liên Tục

Định vị ảnh

Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG


Ảnh Raw

Điều khiển camera (Camera Control)

Zoom quang học

Zoom kỹ thuật số

Xóa phông

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Smart HDR 5

Siêu độ phân giải

Siêu cận (Macro)

Quay video định dạng Log

Quay video ProRes

Quay chậm (Slow Motion)

Live Photos

Góc siêu rộng (Ultrawide)

Dolby Vision HDR

Deep Fusion

Cinematic

Chụp ảnh liên tục

Chống rung quang học (OIS)

Chế độ hành động (Action Mode)

Chân dung đêm

Bộ lọc màu

Ban đêm (Night Mode)

Photonic Engine


Camera trước Độ phân giải 12MP 12 MP
Tính năng

Khẩu độ ƒ/1.9

Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels

Flash Retina

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Chế độ chụp Chân Dung với tính năng Điều Khiển Chiều Sâu

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Animoji và Memoji

Chế độ Ban Đêm

Phong Cách Nhiếp Ảnh

Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos

Hiệu chỉnh ống kính

Tự động chống rung hình ảnh

Chế độ Chụp Liên Tục

Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps

Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps

Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps

Video tua nhanh có chống rung

Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm

Chế độ quay video QuickTake

Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)

Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo

Giảm tiếng gió

Hòa Âm


Smart HDR 5

Xóa phông

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Retina Flash

Quay video định dạng Log

Quay video ProRes

Quay video Full HD

Quay video 4K

Quay chậm (Slow Motion)

Live Photos

Deep Fusion

Cinematic

Chụp ảnh Raw

Chụp ảnh liên tục

Chụp đêm

Chống rung

Bộ lọc màu

Photonic Engine


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành IOS 18 iOS 18
Chip xử lý (CPU) A18 Apple A18 Pro 6 nhân
Tốc độ CPU CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện Hãng không công bố
Chip đồ họa (GPU) GPU 4 lõi mới, Neural Engine 16 lõi mới Apple GPU 6 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128 GB/256 GB/512 GB 256GB, 512GB, 1TB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Tùy phiên bản Tùy phiên bản
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động 5G Hỗ trợ 5G
SIM SIM kép (nano-SIM và eSIM) hoặc Hỗ trợ hai eSIM Tùy thị trường
Wifi

Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO


Wifi 7


GPS

GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC

La bàn kỹ thuật số

Wi‑Fi

Mạng di động

Định vị vi mô iBeacon


QZSS



NavIC



iBeacon



GPS



GLONASS



GALILEO BEIDOU


Bluetooth

5.3



Cổng kết nối/sạc USB 2 (lên đến 480Mb/giây) Type-C
Jack tai nghe USB-C Type-C
Kết nối khác NFC
Pin & Sạc Dung lượng pin Lên đến 21 giờ 33 giờ
Loại pin lithium-ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20w 20 W
Công nghệ pin

Hỗ trợ sạc nhanh


Tiết kiệm pin

Sạc pin nhanh

Sạc ngược qua cáp

Sạc không dây MagSafe

Sạc không dây


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Face ID


Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

IP68


IP68


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc Lossless; FLAC; AAC; MP3
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Kim loại và kính Mặt lưng kính
Kích thước, khối lượng 167 gram Dài 163 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 8.25 mm - Nặng 227 g
Thời điểm ra mắt 2/2025 09/2024
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại
Chọn bản sim
Chọn tình trạng

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 16e và iPhone 16 Pro Max

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.01536 sec| 737.117 kb