Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 7 | iPhone 8 Lock |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Bảo hành 6 tháng Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD | LED-backlit IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD (750 x 1334 Pixels) | HD (750 x 1334 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 4.7 inchs | 4.7 inchs | |||
Độ sáng tối đa | |||||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera sau | Độ phân giải | 12 MP | 12 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@30fps |
4K 2160p@60fps |
|||
Đèn Flash | 4 đèn LED 2 tông màu | 4 đèn LED 2 tông màu | |||
Tính năng |
Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Tự động lấy nét (AF) Nhận diện khuôn mặt HDR |
Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Lấy nét dự đoán Tự động lấy nét (AF) HDR |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 7 MP | 7 MP | ||
Tính năng |
Retina Flash Toàn cảnh Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Tự động lấy nét (AF) HDR |
Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Góc rộng (Wide) HDR |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | iOS 14 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A10 Fusion 4 nhân | Apple A11 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2.3 GHz | 2 nhân 2.1 GHz & 4 nhân 2.1 | |||
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân | Apple GPU 3 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB | 2 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 28 GB | Khoảng 55 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | 1 Nano SIM | ||
SIM | 1 Nano SIM | Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
GLONASS A-GPS |
|||
GPS |
GLONASS, A-GPS |
GLONASS, A-GPS | |||
Bluetooth |
v4.2; EDR; LE |
A2DP LE v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 1960 mAh | 1821 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | |||||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin |
Sạc không dây Tiết kiệm pin |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khóa bằng vân tay |
Mở khóa bằng vân tay |
||
Kháng nước, bụi |
3D Touch |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | Có | |||
Xem phim | H.265; DivX; Xvid; H.264(MPEG4-AVC); AVI; MP4 | Có | |||
Nghe nhạc | Lossless; FLAC; MP3; WAV; AAC | Có | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng hợp kim nhôm, magie | Khung kim loại & Mặt lưng kính | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 138.3 mm - Ngang 67.1 mm - Dày 7.1 mm | Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 11/2016 | 2017 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |