Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | iPhone SE 2020 |
|
||
Giá | 3.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD (750 x 1334 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 4.7\" - Tần số quét 60 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 625 nits | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic (ion cường lực) | |||
Camera sau | Độ phân giải | 12 MP | ||
Quay phim |
HD 720p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@120fps |
|||
Đèn Flash | 4 đèn LED 2 tông màu | |||
Tính năng |
Tự động lấy nét (AF) Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt HDR Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Xóa phông Lấy nét theo pha (PDAF) Zoom kỹ thuật số |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 7 MP | ||
Tính năng |
Nhận diện khuôn mặt Tự động lấy nét (AF) HDR Quay video HD Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 15 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A13 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 49 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Wi-Fi hotspot Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
|||
GPS |
GPS GLONASS |
|||
Bluetooth |
A2DP LE v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 1821 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 18 W | |||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khóa bằng vân tay |
||
Kháng nước, bụi |
IP67 |
|||
Ghi âm | Ghi âm mặc định | |||
Xem phim | Có | |||
Nghe nhạc | Có | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm - Nặng 148 g | |||
Thời điểm ra mắt | 10/2020 | |||
Bộ nhớ | ||||
Chọn trạng thái | ||||
Chọn nguồn gốc | ||||
Mạng | ||||
Bảo hành | ||||
Giá tại |