MSmobile chuyên điện thoại, máy tính bảng giá tốt

So sánh giữa iPhone SE (2022) và iPhone 12 cũ Lock

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone SE (2022) iPhone 12 cũ Lock
Giá 9.590.000₫
Khuyến mại

Tặng sạc cáp cao cấp

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Tặng sim ghép

Tặng sạc cáp cao cấp

Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD OLED
Độ phân giải HD (750 x 1334 Pixels) 1170 x 2532 Pixels
Màn hình rộng 4.7\" - Tần số quét 60 Hz 6.1\"
Độ sáng tối đa 625 nits
Mặt kính cảm ứng Hãng không công bố Kính cường lực Ceramic Shield
Camera sau Độ phân giải 12 MP 2 camera 12 MP
Quay phim

4K 2160p@24fps



4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



FullHD 1080p@24fps



FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



HD 720p@30fps


4K 2160p@30fps



4K 2160p@60fps



4K 2160p@24fps



FullHD 1080p@30fps



FullHD 1080p@60fps



HD 720p@30fps



FullHD 1080p@240fps



FullHD 1080p@120fps


Đèn Flash Đèn LED kép
Tính năng

Ban đêm (Night Mode)



Bộ lọc màu



Cinematic



Góc rộng (Wide)



Gắn thẻ địa lý (Geotagging)



Hiệu ứng Bokeh



Live Photo



Quay chậm (Slow Motion)



Toàn cảnh (Panorama)



Zoom kỹ thuật số


HDR



Ban đêm (Night Mode)



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Zoom quang học



Toàn cảnh (Panorama)



Tự động lấy nét (AF)



Nhận diện khuôn mặt



Zoom kỹ thuật số



Góc rộng (Wide)



Góc siêu rộng (Ultrawide)


Camera trước Độ phân giải 7 MP 12 MP
Tính năng

Chụp đêm



Hiệu ứng Bokeh



Live Photo



Quay video Full HD



Retina Flash



Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)



Xóa phông


Quay chậm (Slow Motion)



Xóa phông



Quay phim 4K



Nhãn dán (AR Stickers)



Retina Flash



Quay video HD



Nhận diện khuôn mặt



Quay video Full HD



Tự động lấy nét (AF)



HDR


Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành iOS 15 iOS 14
Chip xử lý (CPU) Apple A15 Bionic 6 nhân Apple A14 Bionic 6 nhân
Tốc độ CPU Đang cập nhật 2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Apple GPU 6 nhân
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 64 GB, 128 GB, 256GB 128GB, 256GB, 512GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật Khoảng 115 GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 5G Hỗ trợ 5G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO


Wi-Fi MIMO



Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax



Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)



Wi-Fi hotspot


GPS

BEIDOU, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS


BDS, A-GPS, GLONASS, iBeacon, GALILEO, QZSS


Bluetooth

v5.0


v5.0, A2DP


Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Không Lightning
Kết nối khác OTG
Pin & Sạc Dung lượng pin 2018 mAh 2815 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion
Hỗ trợ sạc tối đa 20 W
Công nghệ pin

Sạc không dây



Sạc pin nhanh


Sạc pin nhanh



Sạc không dây MagSafe



Sạc không dây



Tiết kiệm pin


Tiện ích Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay


Mở khoá khuôn mặt Face ID


Kháng nước, bụi

IP67


Kháng nước, kháng bụi


Ghi âm Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
Xem phim H.264(MPEG4-AVC) H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc AAC, FLAC, MP3 FLAC, MP3, AAC, Lossless
Thông tin khác Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Kính và khung kim loại Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm - Nặng 144 g Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
Thời điểm ra mắt 09/03/2022 10/2020
Bộ nhớ
Chọn trạng thái
Chọn nguồn gốc
Mạng
Bảo hành
Giá tại

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone SE (2022) và iPhone 12 cũ Lock

MSMOBILE TRẦN ĐĂNG NINH Số ĐKKD 01G8026449 do UBND Q. Cầu Giấy cấp. Người đại diện: Lê Đức Tuấn
0.02004 sec| 727.32 kb