Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone SE (2022) | iPhone 13 Pro |
|
||
Giá | 9.590.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng sạc cáp cao cấp Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
Ngừng bán vì hay chết màn Tặng sạc, cáp cao cấp Tặng ốp lưng (cho đến khi hết) Dán cường lực Kingkong xịn 160k Mua Sạc + Cáp nhanh 20w chỉ 399k Giảm tới 500k khi lên đời (Xem chi tiết) Duy nhất tại 54 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | OLED | ||
Độ phân giải | HD (750 x 1334 Pixels) | 1170 x 2532 Pixels | |||
Màn hình rộng | 4.7\" - Tần số quét 60 Hz | 6.1\" - Tần số quét 120 Hz | |||
Độ sáng tối đa | 625 nits | 1200 nits | |||
Mặt kính cảm ứng | Hãng không công bố | Kính cường lực Ceramic Shield | |||
Camera sau | Độ phân giải | 12 MP | 3 camera 12 MP | ||
Quay phim |
4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps |
4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps |
|||
Đèn Flash | Có | Đèn LED kép | |||
Tính năng |
Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Cinematic Góc rộng (Wide) Gắn thẻ địa lý (Geotagging) Hiệu ứng Bokeh Live Photo Quay chậm (Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Zoom kỹ thuật số |
Ban đêm (Night Mode) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Dolby Vision HDR Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Nhận diện khuôn mặt Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Zoom kỹ thuật số Zoom quang học Ảnh Raw |
|||
Camera trước | Độ phân giải | 7 MP | 12 MP | ||
Tính năng |
Chụp đêm Hiệu ứng Bokeh Live Photo Quay video Full HD Retina Flash Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
HDR Nhận diện khuôn mặt Quay video 4K Quay video Full HD Quay video HD Tự động lấy nét (AF) Xóa phông |
|||
Hệ điều hành & CPU | Hệ điều hành | iOS 15 | iOS 15 | ||
Chip xử lý (CPU) | Apple A15 Bionic 6 nhân | Apple A15 Bionic 6 nhân | |||
Tốc độ CPU | Đang cập nhật | 3.22 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân | Apple GPU 5 nhân | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB, 128 GB, 256GB | 128/256/512 GB và 1TB | |||
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật | Tùy bộ nhớ | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM | |||
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot Wi-Fi MIMO |
|||
GPS |
BEIDOU, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
A-GPS |
|||
Bluetooth |
v5.0 |
v5.0 |
|||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Không | Lightning | |||
Kết nối khác | Có | OTG | |||
Pin & Sạc | Dung lượng pin | 2018 mAh | 3095 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Ion | |||
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W | 20 W | |||
Công nghệ pin |
Sạc không dây Sạc pin nhanh |
Sạc pin nhanh |
|||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao |
Mở khóa bằng vân tay |
Mở khoá khuôn mặt Face ID |
||
Kháng nước, bụi |
IP67 |
Kháng nước, kháng bụi |
|||
Ghi âm | Có | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) | |||
Xem phim | H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | AAC, FLAC, MP3 | Lossless; FLAC; AAC; MP3 | |||
Thông tin khác | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Kính và khung kim loại | Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước, khối lượng | Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm - Nặng 144 g | Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.65 mm | |||
Thời điểm ra mắt | 09/03/2022 | 09/2021 | |||
Bộ nhớ | |||||
Chọn trạng thái | |||||
Chọn nguồn gốc | |||||
Mạng | |||||
Bảo hành | |||||
Giá tại |